Ampe kìm AC/DC FLUKE 381

Model: Fluke 381
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Fluke 381 thực hiện mọi việc bạn mong đợi từ ampe kìm, và còn cho phép bạn tháo màn hình để tăng tính linh hoạt. Giờ đây, một kỹ thuật viên có thể thực hiện các công việc trước đây cần hai người. Kẹp Fluke 381 xung quanh dây dẫn, tháo màn hình và đi ngang qua phòng để vận hành điều khiển hoặc tháo thiết bị bảo hộ, làm tất cả trong khi vẫn xem số đo thời gian thực.

  • Ampe kìm AC/DC từ xa FLUKE 381 với ìFlex
  • Thiết bị hãng FLUKE
  • Thiết bị Ampe kìm Fluke 381
  • Ampe kìm điều khiển từ xa Fluke 381

Đặc tính kỹ thuật:

  • Công nghệ không dây cho phép tách màn hình xa đến 30 ft khỏi điểm đo, góp phần tăng tính linh hoạt mà không làm ảnh hưởng đến độ chính xác khi đo
  • Màn hình tháo lắp được có nam châm có thể gắn thuận tiện ở nơi dễ nhìn
  • Đầu dò dòng điện linh hoạt iFlex mở rộng dải đo đến 2500 A ac
  • CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Bộ lọc thông thấp được tích hợp và chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu trong khi cung cấp số đo ổn định
  • Công nghệ đo dòng điện khởi động độc quyền để lọc nhiễu và ghi lại dòng diện khởi động động cơ một cách chính xác như mạch bảo vệ nhận được
  • Thiết kế tiện dụng vừa với tay bạn và có thể được sử dụng khi đeo thiết bị bảo hộ
  • Bộ phát vô tuyến tự động đặt dải đo chính xác để bạn không phải thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo.

Thông số kỹ thuật:

  • Thông số kỹ thuật về điện
    • Dòng điện AC qua miệng kìm
      • Dải đo   999,9 A
      • Độ phân giải       0,1 A
      • Độ chính xác
        • 2% ± 5 chữ số (10-100 Hz)
        • 5% ± 5 chữ số (100-500 Hz)
      • Hệ số đỉnh
        • (50/60 Hz)     3 @ 500 A
        • 2,5 @ 600 A
        • 1,42 @ 1000 A
        • Thêm 2% cho C.F. > 2
    • Dòng điện AC qua đầu dò dòng điện linh hoạt
    • Dải đo   999,9 A / 2500 A (45 Hz – 500 Hz)
    • Độ phân giải       0,1 A/1 A
    • Độ chính xác       3% ± 5 chữ số
    • Hệ số đỉnh (50/60 Hz)
      • 3,0 ở 1100 A
      • 2,5 ở 1400 A
      • 1,42 ở 2500 A
      • Thêm 2% cho C.F. > 2
  • Dòng điện DC
    • Dải đo   999,9 A
    • Độ phân giải       0,1 A
    • Độ chính xác       2% ± 5 chữ số
  • Điện áp AC
    • Dải đo   600 V /1000 V
    • Độ phân giải       0,1 V/1 V
    • Độ chính xác       1,5% ± 5 chữ số (20 – 500 Hz)
  • Điện áp DC
    • Dải đo   600,0 V /1000 V
    • Độ phân giải       0,1 V/1 V
    • Độ chính xác       1% ± 5 chữ số
  • Tần số – Qua miệng kìm
    • Dải đo   5,0 – 500,0 Hz
    • Độ phân giải       0,1 Hz
    • Độ chính xác       0,5% ± 5 chữ số
    • Mức khởi động
      • 5 – 10 Hz, ≥ 10 A
      • 10 – 100 Hz, ≥ 5 A
      • 100 – 500 Hz, ≥ 10 A
  • Tần số qua đầu dò dòng điện linh hoạt
    • Dải đo   Từ 5,0 đến 500,0 Hz
    • Độ phân giải       0,1 Hz
    • Độ chính xác       0,5% ± 5 chữ số
    • Mức khởi động
      • 5 đến 20 Hz, ≥ 25 A
      • 20 đến 100 Hz, ≥ 20 A
      • 100 đến 500 Hz, ≥ 25 A
  • Điện trở
    • Dải đo   600 Ω/6 kΩ/60 kΩ
    • Độ phân giải       0,1 Ω/1 Ω/10 Ω
    • Độ chính xác       1% ± 5 chữ số
  • Thông số kỹ thuật cơ học
    • Kích thước (Dài x Rộng x Cao)     277 x 88 x 43 mm (55 mm cho bộ phận từ xa)
    • Khối lượng          350 g
    • Độ mở kìm          34 mm
    • Đường kính trong của đầu dò dòng điện linh hoạt             7,5 mm
    • Chiều dài dây cáp đầu dò dòng điện linh hoạt (từ đầu cho đến đầu nối điện)    1,8 m
  • Thông số kỹ thuật về môi trường
    • Nhiệt độ vận hành           -10°C đến +50°C
    • Nhiệt độ bảo quản          -40°C đến +60°C
    • Độ ẩm vận hành
      • Không ngưng tụ (< 10°C)
      • ≤ 90% RH (ở 10°C đến 30°C)
      • ≤ 75% RH (ở 30°C đến 40°C)
      • ≤ 45% RH (ở 40°C đến 50°C)(Không ngưng tụ)
    • Độ cao hoạt động             2.000 mét
    • Độ cao bảo quản              12.000 mét
    • EMI, RFI, EMC, RF
      • EN 61326-1:2006, EN 61326-2-2:2006
      • ETSI EN 300 328 V1.7.1:2006
      • ETSI EN 300 489 V1.8.1:2008
      • FCC Phần 15 Tiểu mục C Phần 15.207, 15.209, 15.249
      • FCCID: T68-F381
      • RSS-210 IC: 6627A-F381
    • Hệ số nhiệt độ   Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28°C hoặc dưới 18°C
    • Tần số không dây             Dải ISM 2,4 GHz, tầm xa 10 m
    • Tuân thủ điều kiện về an toàn
      • ANSI/ISA S82.02.01:2004
      • CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
      • IEC/EN 61010-1:2001 to 1000V CAT III, 600V CAT IV.
    • Khoang hở cách điện kép             Theo IEC 61010-2-032
    • Đường dò cách điện kép               Theo EN/IEC 61010-1