Đồng hồ vạn năng FLUKE 28 II Ex

Model: Fluke 28 II Ex
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Fluke 28 II Ex an toàn chống cháy nổ mà bạn có thể sử dụng trong IIC (khí), trong vùng 1 và 2 và IIIC (bụi), vùng 21 và 22. Cho dù bạn làm việc trong môi trường dầu khí, hóa chất hay dược phẩm, tất cả sức mạnh kiểm tra và khắc phục sự cố bạn cần đều gói gọn trong đồng hồ vạn năng số an toàn trong chắc chắn nhất mà Fluke đã từng chế tạo. Fluke 28 II Ex cũng chống nước, chống bụi và chống va đập. Bạn sẽ được trang bị để xử lý bất kỳ tình huống nào, bên trong hoặc bên ngoài các vùng nguy hiểm mà không ảnh hưởng đến sự tuân thủ an toàn hoặc hiệu quả đo lường.

  • Thiết bị hãng FLUKE
  • Đồng hồ đo điện vạn năng Fluke 28 II Ex
  • Đồng hồ đo điện đa năng Fluke 28 II Ex
  • Dụng cụ đo điện vạn năng Fluke 28

Đặc tính kỹ thuật:

  • Dễ sử dụng;   Các thiết bị bổ trợ quan trọng giúp bạn làm việc hiệu quả cả ngày trong điều kiện không tối ưu.
  • Nút bàn phím có đèn nền giúp nhìn rõ hơn trong các khu vực chiếu sáng kém ngay cả khi bạn đang đeo thiết bị bảo hộ cá nhân (PPE) đầy đủ
  • Chữ số hiển thị lớn và đèn nền trắng sáng 2 mức cũng giúp nhìn rõ hơn
  • Thời lượng pin dài – 400 giờ sử dụng thông thường khi không có đèn nền (Pin Alkaline)
  • Dây treo nam châm tùy chọn để bạn dễ dàng lắp đặt và quan sát trong khi rảnh tay thực hiện công việc khác
  • Dễ bảo trì tại hiện trường
  • Khả năng tiếp cận ngăn chứa pin riêng giúp dễ dàng thay pin hoặc cầu chì mà không làm ảnh hưởng đến quá trình điều chỉnh dụng cụ.

Thông số kỹ thuật:

  • Điện áp DC
    • Dải đo từ 0,1 mV đến 1000 V
    • Độ chính xác ±0,05 % + 1
  • Điện áp AC
    • Dải đo: từ 0,1 mV đến 1000 V
    • Độ chính xác: ±0,7 % +4
  • Dòng điện DC
    • Dải đo: 0,1 μA đến 10 A
    • Độ chính xác: ±0,2 % + 4
  • Dòng điện AC
    • Dải đo: 0,1 μA đến 10 A
    • Độ chính xác: ±1,0 % + 2
  • Điện trở
    • Dải đo: từ 0,1 Ω đến 50 MΩ
    • Độ chính xác ±(0,2 % + 1)
  • Độ dẫn điện
    • Dải đo: 60,00 nS
    • Độ chính xác: ± (1,0 % + 10)
  • Kiểm tra đi-ốt
  • Dải đo: 2,0 V
  • Độ chính xác: ± (2,0 % + 1)
  • Chu trình hoạt động
  • Dải đo: 0,0 % đến 99,9 %
  • Độ chính xác: Trong phạm vi ±(0,2 % trên kHz + 0,1 %) trong thời gian tăng <1 µs
  • Hiển thị counts
  • 6000 counts/19.999 counts trong chế độ độ phân giải cao
  • Điện dung
  • Dải đo: 10 nF đến 9999 μF
  • Độ chính xác: ± (1,0 % + 2)
  • Tần số
  • Dải đo: 0,5 Hz đến 199,99 kHz
  • Độ chính xác: ± (0,005 % + 1)
  • Nhiệt độ
  • Dải đo: -200 °C đến +1090 °C (-328 °F đến +1994 °F)
  • Độ chính xác: ± (1,0 % + 10) °C [± (1,0 % + 10) °F]
  • Lấy giá trị đỉnh
  • Ghi giá trị điện áp quá độ trong chỉ 250 us
  • Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình
  • Tín hiệu hiển thị lên đến khoảng 100 ms
  • Thông số kỹ thuật an toàn
  • Chứng nhận an toàn:
  • ATEX
  • II 2 G Ex ia IIC T4 Gb
  • II 2 D Ex ia IIIC T130 °C Db
  • I M1 Ex ia I Ma
  • NEC-500
  • Class I, Div 1, Groups A-D, 130 °C
  • IEXEx
  • Ex ia IIC T4 Gb
  • Ex ia IIIC T130 °C Db
  • Ex ia I Ma
  • GOST R Ex
  • Bảo vệ quá áp: Loại đo CAT III,
  •  1000V, Độ ô nhiễm 2
  • Loại CAT IV, 600V, Bảo vệ ô nhiễm độ 2
  • Chuẩn IP: IP67
  • Thông số kỹ thuật chung
  • Nguồn điện
  • Ba pin AAA
  • Tuổi thọ pin: 400 giờ
  • Màn hình
    • LCD, có đèn nền
    • Bảo vệ bên ngoài
  • Vỏ cao su
  • Kích thước khi có vỏ (CaoxRộngxDài)
    • 6,35 cm x 10,0 cm x 19,81 cm
    •  (2,5 in x 3,93 in x 7,8 in)
  • Khối lượng khi có vỏ      698,5 g (1,54 lb)