Đồng hồ vạn năng FLUKE 233

Model: Fluke 233
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Fluke 233 thực hiện đo mà không phải giữ máy đo để tập trung nhìn hơn vào đầu dò và các quá trình đo điện an toàn hơn, sử dụng như đồng hồ vạn năng thông thường khi màn hình được kết nối. Bộ phát không dây tự động tắt khi màn hình được kết nối với máy đo, chức năng tự động tắt nguồn giúp tăng tối đa tuổi thọ pin. Ghi ở chế độ Tối thiểu/Tối đa và Trung bình để tự động ghi lại các thay đổi, kiểm tra tính thông mạch và đi-ốt, màn hình dễ đọc có các chữ số lớn và đèn nền sáng và tuổi thọ pin khoảng 400 giờ.

  • Thiết bị hãng FLUKE
  • Đồng hồ đo điện vạn năng Fluke 233
  • Dụng cụ đo điện vạn năng Fluke 233

Đặc tính kỹ thuật:

  • Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác tín hiệu phi tuyến
  • Đo tới 1000 V ac và dc
  • Đo tới 10 A (20 A trong 30 giây)
  • Dải điện dung 10.000 μF
  • Tần số tới 50 kHz
  • Máy đo nhiệt độ tích hợp tiện lợi cho phép bạn lấy số đo nhiệt độ mà không phải mang theo dụng cụ riêng
  • Kiểm tra điện trở, tính thông mạch và đi-ốt
  • Công nghệ không dây công suất thấp cho phép mang màn hình cách xa điểm đo tới 10 m (33 ft) để sử dụng linh hoạt hơn. Không làm ảnh hưởng đến các phép đo
  • Màn hình từ tháo lắp được có thể gắn thuận tiện ở nơi dễ nhìn

  • Thông số kỹ thuật:
  • Điện áp DC
  • Dải đo   0,1 mV đến 1000 V
  • Độ chính xác       0,25 % + 2
  • Điện áp AC
  • Dải đo   0,1 mV đến 1000 V
  • Độ chính xác       1,0 % + 3
  • Dòng điện DC
  • Dải đo   1 mA đến 10 A
  • Độ chính xác       1,0 % + 3
  • Dòng điện AC
  • Dải đo   1 mA đến 10 A
  • Độ chính xác       1,5 % + 3
  • Điện trở
  • Dải đo   0,1 Ω đến 40 MΩ
  • Counts
  •  6000
  • Điện dung
    • Dải đo:  1 nF đến 9999 μF
    • Độ phân giải:      1nF
  • Tần số
    • Dải đo:  5 Hz đến 50 kHz
    • Độ phân giải:      0,01 Hz
  • Nhiệt độ
  •  -40 °C đến +400 °C
  • Nguồn điện
  •  Pin AA: Ba pin cho bộ phận chính; hai pin cho màn hình
  • Tuổi thọ pin
  •  400 giờ
  • Tần số không dây
  •  Dải ISM 2,4 GHz, dải đo 10 m
  • Tiêu chuẩn an toàn
  •  CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Thông số kỹ thuật chung
  • Đặc điểm cơ bản
  • Dòng AC hiệu dụng thực               Có
  • Chọn dải đo        Tự động/Tùy chỉnh
  • Màn hình
  • Đèn nền               Có
  • Lưu trữ dữ liệu
  • Tối thiểu/Tối đa/Trung bình         Có
  • Đặc điểm khác
    • Loại pin Pin kiềm AA
    • Màn hình tháo lắp được                Có
    • Bảo hành và bảo vệ
    • Tiêu chuẩn an toàn          CAT IV 600 V/CAT III 1000 V
    • Bảo vệ bên ngoài             Cao su đúc vỏ ngoài
    • Bảo hành             Ba năm
    • Kích thước (Cao x Rộng x Dài)     5,3 cm x 9,3 cm x 19,3 cm (2,08 in x 3,6 in x 7,6 in)
    • Khối lượng          604 g (1,3 Ib)