Đồng hồ vạn năng Fluke 28 II

Model: Fluke 28 II
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Fluke 28 II là đồng hồ vạn năng số xác lập tiêu chuẩn mới trong hoạt động trong điều kiện khắc nghiệt với các tính năng và độ chính xác nhằm khắc phục hầu hết các sự cố điện. Cả hai máy đo đều đạt chuẩn IP 67 (chống nước và chống bụi), được MSHA chứng nhận, dải nhiệt độ hoạt động mở rộng từ -15 °C đến +55 °C (5 °F đến 131 °F, -40 °C trong tối đa 20 phút) và độ ẩm 95 %, đồng thời được thiết kế và kiểm tra để chịu va đập rơi ở độ cao 3 m (10 ft). Đồng hồ vạn năng dòng Fluke 20 được chế tạo để hoạt động trong môi trường khắc nghiệt nhất.

  • Thiết bị hãng FLUKE
  • Đồng hồ đo điện vạn năng Fluke 28 II
  • Dụng cụ đo điện vạn năng Fluke 28 II

Đặc tính kỹ thuật:

  • Mới – Vỏ bảo vệ chống bụi & chống nước IP 67, kín hoàn toàn để sử dụng trong môi trường khắc nghiệt
  • Được thiết kế để chịu va đập rơi ở độ cao 3 m (có vỏ bảo vệ)
  • Chế độ hiển thị độ phân giải cao 20.000 count (28 II)
  • Điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực giúp đo chính xác tín hiệu phi tuyến (28 II)
  • Lấy trung bình điện áp và dòng điện phản hồi khi đo (27 II)
  • Mới – Nút bàn phím có đèn nền cho phép nhìn dễ dàng trong các khu vực chiếu sáng kém
  • Chữ số hiển thị lớn và đèn nền trắng sáng 2 mức giúp xem rõ hơn
  • Vỏ bảo vệ đảo được giúp bảo vệ tốt hơn khi không sử dụng
  • Chịu được các đợt tăng vọt điện áp (gai điện) đột ngột nguy hiểm đến 8.000 V do chuyển mạch tải và lỗi trên mạch công nghiệp gây ra, đồng thời tuân thủ các tiêu chuẩn an toàn về điện của IEC và ANSI phiên bản hai
  • Thời lượng pin dài (800 giờ)
  • Chế độ tương đối để loại bỏ điện trở que đo khỏi phép đo điện trở thấp
  • Chọn dải tự động và thủ công để sử dụng linh hoạt tối đa
  • Dây treo nam châm tùy chọn để bạn dễ dàng lắp đặt và quan sát trong khi rảnh tay thực hiện công việc khác
  • Được MSHA công nhận.

Thông số kỹ thuật:

  • Điện áp DC
    • Dải đo   0,1 mV đến 1000 V
    • Độ chính xác       27-II:0,1 % +1
    • 28-II:0,05 % + 1
  • Điện áp AC
    • Dải đo   0,1 mV đến 1000 V
    • Độ chính xác       27-II: 0,5 % +3
    • 28-II: 0,7 % +4
  • Dòng điện DC
    • Dải đo   0,1 μA đến 10 A
    • Độ chính xác       27-II: 0,2 % + 4
    • 28-II: 0,2 % + 4
  • Dòng điện AC
    • Dải đo   0,1 μA đến 10 A
    • Độ chính xác       27-II: 1,5 % + 2
    • 28-II: 1,0 % + 2
  • Điện trở
  • Dải đo   0,1 Ω đến 50 MΩ
  • Hiển thị counts
    • 27-II       6000
    • 28-II       6000/19.999
  • Điện dung           1 nF đến 9999 μF
  • Tần số   0,5 Hz đến 199,99 kHz
  • Nhiệt độ
    •  27-II: N/A
    • 28-II: -200 °C đến +1090 °C
  • Bộ lọc thông thấp (Đo trên VSD)
    •  27-II: N/A
    • 28-II: Có
  • Tuân thủ              CAT IV 600 V, CAT III 1000 V
  • Tiêu chuẩn IP
    • 27-II:      IP 67
    • 28-II:      IP 67
  • Nguồn điện        Ba pin AA
  • Tuổi thọ pin        800 giờ
  • Thông số kỹ thuật chung
  • Màn hình            Biểu đồ cột/đèn nền      Có/Có
  • Lưu trữ dữ liệu
  • Thu giá trị đỉnh điện áp chuyển tiếp         250 μS (28 II)
  • Tối thiểu/Tối đa/Trung bình         Có
  • Giữ số đo             Có
  • Đặc điểm khác
  • Số đo tương đối (zero)  Có
  • Loại pin Ba pin AA
  • Bảo hành và bảo vệ
  • Tiêu chuẩn an toàn          CAT IV 600 V/CAT III 1000 V
  • An toàn khai mỏ               Được MSHA chứng nhận
  • Bảo vệ ngoài      Vỏ bảo vệ cao su
  • Thử va đập          Thử va đập rơi ở độ cao 10 feet
  • Chống bụi/chống nước  Có, chuẩn IP 67
  • Bảo hành             Trọn đời có giới hạn
  • Kích thước (CaoxRộngxDài) khi có vỏ bảo vệ        6,35 cm x 10,0 cm x 19,81 cm (2,5 in x 3,93 in x 7,8 in)
  • Khối lượng khi có vỏ bảo vệ         698,5 g (1,54 lb)