Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ1216F

Model: AQ1216F
Hãng sản xuất: YOKOGAWA,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ
  • Ampe kế cầm tay mini Yokogawa
  • Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số Yokogawa
  • Vôn kế DC cầm tay Yokogawa
  • Ampe kế cầm tay mini
  • Đầu cảm biến quang Yokogawa
  • Bộ thu thập dữ liệu Yokogawa
  • Máy ghi dữ liệu cầm tay Yokogawa
  • Ampe kìm Yokogawa

Bước sóng(nm): 1310 ±25/1550 ±25, 1625 ±25
Số lượng cổng quang: 2 (cổng 2: 1650 nm, bao gồm một bộ lọc)
Sợi áp dụng: SM (ITU-T G.652)
Dải khoảng cách (km): 0.1 to 512
Độ rộng xung (ns): 3 to 20000
Vùng chết event (m): 0.5
Vùng chết suy hao (m): 2.5
Vùng chết PON (m): 30
Dải động(dB): 42/40, 40
Độ chính xác đo suy hao: ±0.03 dB/dB
Độ chính xác đo tổn hao do phản xạ quang: ±2 dB
Số lượng điểm lấy mẫu: tối đa 256000
Độ phân giải lấy mẫu: tối thiểu 2 cm
Độ phân giải đọc ra tối thiểu: trục ngang: 1 cm, trục dọc: 0.001 dB
Đơn vị khoảng cách: km, mile, kft
Độ chính xác đo khoảng cách: ± (0.75 m + khoảng cách đo × 2 × 10−5 + độ phân giải lấy mẫu)
Hệ số khúc xạ nhóm: 1.30000 đến 1.79999 (0.00001 khoảng)
Đầu nối quang: SC, FC, LC, or SC angled-PC
Cấp la-de: Cấp 1M (IEC 60825-1: 2007, GB 7247.1-2012), Cấp 1 (EN 60825-1: 2014)
Màn hình: TFT LCD màu 5.7-inch (độ phân giải: 640 × 480, màn hình cảm ứng điện dung đa chạm)
Giao diện: USB 2.0 loại-A × 2: thiết bị lưu trữ lớn USB, đầu dò dạng sợi, USB dongle (LAN, WLAN), USB 2.0 loại-C × 1: nguồn điện DC, bộ nhớ, điều khiển từ xa.
Bộ nhớ dữ liệu: Bộ nhớ trong: ≥1000 traces, bộ nhớ ngoài: bộ nhớ USB; Định dạng tệp: Viết: SOR, CSV, SET, SMP, BMP, JPG, báo cáo/ Đọc: SOR, SET, SMP
Nguồn điện: nguồn USB (loại-C), DC 5 V ±5%, tối đa 3 A
Pin: Lithium ion polymer/ Thời gian hoạt động: ≥ 10h (Telcordia GR-196-CORE Issue 2, tháng 9 2010)/ Thời gian tái sạc: 5h (trạng thái tắt nguồn)
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ hoạt động: −10 đến 50˚C (10 đến 35˚C khi đang sạc pin), độ ẩm hoạt động: 5 đến 90%RH (không ngưng tụ), Nhiệt độ lưu kho: −20 to 60˚C, độ ẩm lưu kho: 0 đến 90%RH (không ngưng tụ), độ cao: 4000 m, chống bụi và nhỏ giọt: tương đương IP51
Kích thước: ~ 210 mm (W) × 148 mm (H) × 69 mm (D) (không bao gồm các phần nhô ra)
Trọng lượng: ~ 1 kg (gồm pin)

Có thể bạn quan tâm

Toàn bộ chi tiết PRT FLUKE 5606

Model: Fluke 5606, Fluke 5606-50-X
Thiết bị đo lưu lượng nuớc PanaFlow Z3

Thiết bị đo lưu lượng nuớc PanaFlow Z3

Model: PanaFlow Z3, PF10-Z3, PF10-Z2
Thanh khử ion tĩnh điện KASUGA KD-309

Thanh khử ion tĩnh điện KASUGA KBD

Model: KDB-300, KDB-400, KDB-500, KDB-600, KDB-700, KDB-800, KDB-900, KDB-1000, KDB-1100, KDB-1200, KDB-1300, KDB-1400, KDB-1500, KDB-1600, KDB-1700, KDB-1800, KDB-1900, KBD-2000, KBD-2100, KBD-2200, KDB-2300, KDB-2400, KDB-2500, KDB-2600, KDB-2700, KDB-2800, KDB-2900, KBD-3000, KBD-3100, KBD-3200, KDB-3300, KDB-3400, KDB-3500