Máy đo biên dạng bánh răng TTi-150H

Model: TTi-150H
Hãng sản xuất: TOKYO TECHNICAL INSTRUMENTS,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ
  • Máy đo biên dạng bánh răng TTi
  • Máy đo biên dạng bánh răng TOKYO TECHNICAL
  • Thiết bị đo biên dạng bánh răng
  • Máy đo bánh răng TTi
  • Máy đo tọa độ 3 chiều bánh răng
  • Máy đo kích thước bánh răng
  • Máy đo đường kính răng
  • Máy đo mô đun bánh răng
  • Máy đo bước răng
  • Máy đo góc áp lực răng
  • Máy đo biên dạng đỉnh răng
  • Máy đo biên dạng khe hở hướng tâm bánh răng
  • Máy đo vòng chân răng
  • Máy đo biên dạng sườn răng
  • Đo kiểm Bánh răng trụ thẳng
  • Đo kiểm Bánh răng trụ nghiêng
  • Đo kiểm Bánh răng trục song song
  • Đo kiểm Bánh răng trong
  • Đo kiểm Bánh răng thanh răng
  • Đo kiểm Bánh răng chữ V
  • Đo kiểm Bánh răng trục giao nhau
  • Đo kiểm Bánh răng côn xoắn
  • Đo kiểm Bánh răng côn thẳng
  • Đo kiểm Bánh răng trục vít
  • Đo kiểm Dao phay lăn răng

Model: TTi-150H
Hãng sản xuất Tokyo Technical Instruments – Nhật Bản

Phần mềm:

– Automatic Measurement of Profile & Lead
– Memory of Gear Date
– Error Calculation of Profile
– Pressure Angle & Profile & Lead
– JIS, DIN, AGMA, ISO Evaluation
– Error Calculation of Lead, Helical Angle & Lead Form
– MEAN & BIAS of Profile & Lead
– Measurement of Pitch & Error
– Calculation of Run out
– Calculation of Heat Distortion
– Self Diagnosis Program
– Text in English

Phạm vi cung cấp:

– TTi-150
– Work Driver
– Styrus (Ø0.5 0.7, 1.0, 1.25, 1.5, 2.0)
– Test Gear
– L-Wrench, T-Wrench
– Instruction Manual
– Inspection Sheet
Test Mandrel Ø30x200L
– Test Mandrel Ø5x75L
– Loating table and Internal holder

Thông số kỹ thuật:

– Measuring Items: Tooth Profile, Lead Pitch, Run out for Spur, Helical, External & Internal Hear, …
– Module: M0.2 (M0.15) – M12.0
– Number of Tooth: 3 … 999
– Gear Outer Diameter: 0 … 160 mm
– Base Circle Diameter: 0 … 150 mm
– Tooth Width: Max 200 mm
– Helix Angle: ±65o (90o manual)
– Gear Shaft Length: 10 … 260 mm
– Gear weight: Max 20 kg
– Measuring Mode: Full automatic
– Recoring Magnification: x100, x 200, x300, … x900, x1000, x2000
– Power Supply: 100-220 V/ 50-60Hz 15A

Có thể bạn quan tâm

Máy hiệu chuẩn áp suất FLUKE P3100

Model: Fluke P3100, Fluke P3111-2, Fluke P3111-1, Fluke P3111-3, Fluke P3111-4, Fluke P3111-5, Fluke P3112-1, Fluke 3112-2, Fluke 3112-3, Fluke 3112-3, Fluke 3113-1, Fluke P3113-3

Máy thử kéo nén vạn năng

Model: TESTCOM, TESTCOM-5, TESTCOM-10, TESTCOM-20, TESTCOM-30, TESTCOM-50, TESTCOM-100