Đồng hồ vạn năng FLUKE 114

Model: Fluke 114
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Fluke 114 là dụng cụ khắc phục vấn đề kiểm tra “đạt/không đạt”. Máy có tính năng giúp tránh số đo không chính xác do điện áp ảo (nguồn ảo) gây ra. Ngoài ra, hãy tìm hiểu Fluke 115 Multimeter – Đồng hồ vạn năng Fluke 115, Fluke 116 HVAC Multimeter – Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116 với nhiệt kế và microampe kế và Fluke 117, Đồng hồ vạn năng của thợ điện với tính năng thử điện không tiếp xúc.

  • Thiết bị hãng FLUKE
  • Dụng cụ đo điện vạn năng Fluke 114
  • Đồng hồ đo điện vạn năng Fluke 114
  • Đồng hồ đo điện đa chức năng Fluke 114

Đặc tính kỹ thuật:

  • AutoVolt: Lựa chọn điện áp ac/dc tự động
  • Đèn nền LED trắng lớn để làm việc trong các vùng chiếu sáng kém
  • Điện trở và tính thông mạch
  • Chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình để ghi lại tăng giảm tín hiệu
  • Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
  • Tuân thủ các điều kiện về an toàn
    • Tất cả các đầu vào được bảo vệ theo CE, IEN61010-1 CAT III 600V. Được chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV và VDE.

Thông số kỹ thuật:

  • Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất               600 V
  • Chống tăng vọt điện áp Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, chống ô nhiễm độ 2
  • Màn hình
  • Kỹ thuật số:        6,000 counts, cập nhật 4/giây
  • Biểu đồ cột         33 đoạn, cập nhật 32/giây
  • Nhiệt độ hoạt động         -10 °C đến + 50 °C
  • Nhiệt độ bảo quản          -40 °C đến + 60 °C
  • Loại pin Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
  • Tuổi thọ pin        Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền
  • Thông số kỹ thuật về độ chính xác
  • Điện áp DC mV
    • Dải đo:  600,0 mV
    • Độ phân giải:      0,1 mV
    • Độ chính xác:     ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
  • DC V
    • Dải đo/Độ phân giải:       6,000 V/0,001 V
    • Dải đo/Độ phân giải:       60,00 V/0,01 V
    • Dải đo/Độ phân giải:       600,00 V / 0,1 V
    • Độ chính xác:     ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
  • Điện áp tự động
    • Dải đo:  600,0 V
    • Độ phân giải:      0,1 V
    • Độ chính xác:     2,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 4,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
  • Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực
    • Dải đo:  600,0 mV
    • Độ phân giải:      0,1 mV
    • Độ chính xác:     1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
  • Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực
    • Dải đo/Độ phân giải:       6,000 V/0,001 V
    • Dải đo/Độ phân giải:       60,00 V/0,01 V
    • Dải đo/Độ phân giải:       600,0 V/0,1 V
    • Độ chính xác:     1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
  • Tính thông mạch
    • Dải đo:  600 Ω
    • Độ phân giải:      1 Ω
    • Độ chính xác:     Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn.
  • Điện trở
    • Dải đo/Độ phân giải:       600,0 Ω / 0,1 Ω
    • Dải đo/Độ phân giải:       6,000 kΩ / 0,001 kΩ
    • Dải đo/Độ phân giải:       60,00 kΩ / 0,01 kΩ
    • Dải đo/Độ phân giải:       600,0 kΩ / 0,1 kΩ
    • Dải đo/Độ phân giải:       6,000 MΩ / 0,001 MΩ
    • Độ chính xác:     0,9 % + 1
    • Dải đo/Độ phân giải:       40,00 MΩ / 0,01 MΩ
    • Độ chính xác:     5 % + 2
    • Lưu ý:
      • 1) Tất cả các dải đo điện áp ac ngoại trừ Auto-V/LoZ(Tự động chọn điện áp/Trở kháng thấp) được xác định từ 1 % đến 100 % trong dải đo. Auto-V/LoZ(Tự động chọn điện áp/Trở kháng thấp) được xác định từ 0,0 V.
      • 2) Sai số nhiệt độ (độ chính xác) không bao gồm lỗi của đầu dò cặp nhiệt.
      • 3) Tần số được ghép với dòng ac, 5 Hz đến 50 kHz đối với điện áp ac. Tần số được ghép với dòng dc, 45 Hz đến 5 kHz đối với dòng điện ac.
      • 4) Dải nhiệt độ/Độ phân giải: -40 °F đến 752 °F / 0,2 °F
  • Thông số cơ & kỹ thuật chung
    • Kích thước          167 x 84 x 46 mm (6,57″ x 3,31″ x 1,82″)
    • Khối lượng          550 g