Đồng hồ kẹp Fluke 355 True RMS 2000A
Thực hiện đo một cách đáng tin cậy bằng ampe kìm kỹ thuật số hiệu dụng thực Fluke 355; các dụng cụ này được lựa chọn để đo kẹp cường độ dòng điện nhanh lên đến 2000 A. Kìm cực rộng dễ dàng kẹp xung quanh các dây dẫn lớn, thường thấy trong ứng dụng dòng điện lớn. Thiết kế cực chắc chắn và định mức CAT IV 600 V, CAT III 1000 V góp phần bảo vệ người dùng tốt hơn khi thực hiện đo công suất lớn. Có thể đo chính xác các giá trị cực đại bằng cách sử dụng chế độ dòng điện khởi động (in-rush), lý tưởng cho động cơ và tải điện cảm ứng. Dụng cụ 355 cũng đo điện áp và điện trở, giúp thiết bị này trở thành một ampe kìm lý tưởng cho các công ty dịch vụ, nhà thầu điện và kỹ thuật viên bảo trì công nghiệp.
- Thiết bị hãng FLUKE
- Thiết bị Fluke 355 True RMS 2000A
- Ampe kìm Fluke 355
- Ampe kìm AC FLUKE 355
- Ampe kìm AC/DC Fluke 355
Đặc tính kỹ thuật:
- Xử lý một cách đáng tin cậy nhiều ứng dụng dòng điện lớn với 2000 A ac + dc hiệu dụng thực, 1400 A ac và 2000 A dc
- Khả năng của kìm lớn 58 mm (2,3 inch) phù hợp với các dây dẫn lớn hoặc nhiều dây dẫn
- Định mức CAT IV 600 V, CAT III 1000 V để bảo vệ người dùng tốt hơn
- Chức năng đo dòng điện khởi động ghi lại dòng điện quá điện áp khi ‘bật nguồn’ với độ chính xác và khả năng lặp lại
- Chức năng đo điện áp cao 1000 V ac + dc hiệu dụng thực, 600 V ac và 1000 V dc cho phép người dùng thực hiện nhiều đợt kiểm tra chỉ bằng một dụng cụ (chỉ có ở 355)
- Điện trở lên đến 400K ohm kết hợp với âm báo thông mạch giúp ampe kìm thuận tiện như đồng hồ vạn năng. (chỉ có ở 355)
- Đo chính xác tần số lên đến 1 kHz để khắc phục sự cố một cách tối ưu
- Phân tích nhanh số đo bằng các hàm MIN, MAX và AVG
- Màn hình lớn có đèn nền cho phép nhìn dễ dàng trong các khu vực chiếu sáng kém
- Sử dụng đặc điểm giữ màn hình để ghi lại số đo ngay cả khi không thể xem màn hình
- Sử dụng bộ lọc thông thấp để giảm tải nhiễu và ổn định số đo
Thông số kỹ thuật:
- Đo dòng điện dc và ac 10 Hz đến 100 Hz
- Dải đo: 40 A
- Độ phân giải: 10 mA
- Độ chính xác, A: 1,5 % số đo + 15 digits
- Mức khởi động cho dòng điện khởi động: 0,50 A
- Mức khởi động cho bộ lọc Hz TẮT: 2,50 A
- Mức khởi động cho bộ lọc Hz BẬT: 0,50 A
- Dải đo: 400 A
- Độ phân giải: 100 mA
- Độ chính xác, A: 1,5 % số đo + 5 digits
- Mức khởi động cho dòng điện khởi động: 5,0 A
- Mức khởi động cho bộ lọc Hz TẮT: 2,5 A
- Mức khởi động cho bộ lọc Hz BẬT: 2,5 A
- Dải đo: 2000 A; 1400 ac rms
- Độ phân giải: 1 A
- Độ chính xác, A: 1,5 % số đo + 5 digits
- Mức khởi động cho dòng điện khởi động: 5 A
- Mức khởi động cho bộ lọc Hz TẮT: 8 A
- Mức khởi động cho bộ lọc Hz BẬT: 8 A
- Dải đo: 40 A
- Hệ số đỉnh (50/60 Hz)
- Dải đo: 40 A Hệ số đỉnh*: 2 ở 33 A, 2,4 ở 27 A
- Dải đo: 400 A Hệ số đỉnh*: 2 ở 330 A, 2,4 ở 270 A
- Dải đo: 2000 A; 1400 ac rms Hệ số đỉnh*: 2 ở 1000 A, 2,4 ở 833 A
- Đo dòng điện ac 100,1 Hz đến 1 kHz
- Dải đo: 40 A
- Độ phân giải: 10 mA
- Độ chính xác > 10 A: 3,5 % số đo + 15 digits
- Mức kích hoạt cho dòng điện khởi động: 0,50 A
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 2,50 A
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,50 A
- Dải đo: 400 A
- Độ phân giải: 10 mA
- Độ chính xác > 10 A: 3,5 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho dòng điện khởi động: 5,0 A
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 2,5 A
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 2,5 A
- Dải đo: 2000 A; 1400 ac rms
- Độ phân giải: 10 A
- Độ chính xác > 10 A: 3,5 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho dòng điện khởi động: 5 A
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 8 A
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 8 A
- Dải đo: 40 A
- Đo điện áp (chỉ có ở 355) dc và ac 10 Hz đến 100 Hz (Dải đo 600 V đến 1000 V có 10 % ngoài dải đo đến 660 V và 1100 V theo thứ tự).
- Dải đo: 4 V
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: 1 % số đo + 10 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,050 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,050 V
- Dải đo: 40 V
- Độ phân giải: 10 mV
- Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,25 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,25 V
- Dải đo: 400 V
- Độ phân giải: 100 mV
- Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V
- Dải đo: 600 V ac rms
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V
- Dải đo: 1000 V dc
- Độ phân giải: 1 V
- Độ chính xác: 1 % số đo + 5 digits
- Dải đo: 4 V
- Đo điện áp (chỉ dành cho 355) ac 100,1 Hz đến 1 kHz (Dải đo 600 V đến 1000 V có 10 % ngoài dải đo đến 660 V và 1100 V theo thứ tự).
- Dải đo: 4 V
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: 3 % số đo + 10 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,050 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,050 V
- Dải đo: 40 V
- Độ phân giải: 10 mV
- Độ chính xác: 3 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 0,25 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 0,25 V
- Dải đo: 400 V
- Độ phân giải: 100 mV
- Độ chính xác: 3 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V
- Dải đo: 600 V ac rms
- Độ phân giải: 1 mV
- Độ chính xác: 3 % số đo + 5 digits
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz TẮT: 6 V
- Mức kích hoạt cho bộ lọc Hz BẬT: 6 V
- Dải đo: 4 V
- Đo điện trở (chỉ có ở 355)
- Dải đo: 400 Ω
- Độ phân giải: 0,1 Ω
- Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits
- Dải đo: 4 kΩ
- Độ phân giải: 1 Ω
- Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits
- Dải đo: 40 kΩ
- Độ phân giải: 10 Ω
- Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits
- Dải đo: 400 kΩ
- Độ phân giải: 100 Ω
- Độ chính xác: 1,5 % + 5 digits
- Dải đo: 400 Ω
- Âm báo thông mạch (chỉ có ở 355)
- Bật ở ≤ 30 Ω
- Tắt ở ≥ 100 Ω
- Đo tần số
- Dải đo 5,0 Hz đến 1 kHz
- Độ phân giải 0,1 Hz (15 Hz đến 399,9 Hz); 1 Hz (400 Hz đến 1 kHz)
- Độ chính xác – 5,0 Hz đến 100 Hz 0,2%+ 2 counts
- Độ chính xác – 100,1 Hz đến 1 kHz 0,5 % + 5 counts
- Mức kích hoạt Tham khảo bảng dòng điện và điện áp
- *Thêm 2 % vào thông số lỗi đối với CF > 2
- Thông số kỹ thuật chung
- Pin Sáu pin 1,5 V AA NEDA 15 A hoặc IEC LR6
- Tuổi thọ pin (khi sử dụng bình thường, đèn nền tắt) 100 giờ
- Que đo Định mức ở 1000 V
- Khối lượng 0,814 kg (1,8 lb)
- Kích thước kìm 58 mm (2,28 inch)
- Kích thước (DxRXS) 300 mm x 98 mm x 52 mm (12 inch x 3,75 inch x 2 inch)
- Định mức an toàn IEC 61010-2-032, 600 V CAT IV, 1000 V CAT III
- Thông số kỹ thuật về môi trường
- Nhiệt độ vận hành 32 °F đến + 122 °F (0 °C đến +50 °C)
- Nhiệt độ bảo quản – 4 °F đến + 140 °F (-20 °C đến +60 °C)
- Độ ẩm vận hành 0% đến 95% (không ngưng tụ)
- Độ cao vận hành 2000 m
- Độ cao bảo quản 10.000 m
- Định mức IP 42 (chỉ sử dụng trong nhà)
- Yêu cầu kiểm tra va đập
- 1 m
- EMI, RFI, EMC
- FCC phần 15, IEC/EN 61326-1:1997 hạng B, IEC/EN 61326:1997 3V/m, tiêu chí hiệu suất B, EN61325
- Hệ số nhiệt độ
- Dòng điện: 0,1 % số đo/°C ngoài khoảng 22 °C đến 24 °C
- Điện áp: 0,1 % số đo/°C ngoài khoảng 22 °C đến 24 °C