Camera hồng ngoại Fluke TiX620
Model: FLK-TiX620 30 Hz, FLK-TiX620 9 Hz
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ
Camera hồng ngoại Fluke TiX620 đo chính xác cao và ảnh sắc nét ở độ phân giải 640 x 480, làm việc từ khoảng cách an toàn hơn. Chụp các hình ảnh hồng ngoại chi tiết, sắc nét từ xa và nhìn thấy nhiều chi tiết hơn trong mọi tấm ảnh với màn hình LCD 5,6 inch độ phân giải cao.
- Camera chụp ảnh nhiệt FLUKE
- Máy ảnh hồng ngoại Fluke TiX620
- Máy chụp ảnh hồng ngoại TiX620
Đặc tính kỹ thuật:
- Kiểm tra từ khoảng cách an toàn và vẫn có được các ảnh chụp cận cảnh với khả năng zoom kỹ thuật số lên tới 32 lần trên camera
- Nhiều giao thức truyền hình ảnh cho ứng dụng của bạn: Hỗ trợ các cổng dữ liệu: thẻ SD, GigE vision, RS-232, USB 2.0, DVI-D và video tổng hợp. Hỗ trợ trong phần mềm SmartView ®: thẻ SD
- Chụp các hình ảnh kết hợp chính xác bằng Công nghệ IR-Fusion ®
- Camera ảnh thật 8 MP
- Các nút bấm có thể lập trình để truy cập nhanh vào các tính năng được sử dụng nhiều nhất
- Tương thích với ống kính tầm xa (telephoto) và ống kính góc rộng
- Tương thích với MATLAB® và LabVIEW® cho phép người dùng tích hợp dữ liệu camera, video hồng ngoại và ảnh để hỗ trợ phân tích Nghiên cứu & Phát triển.
- Chức năng subwindow cho tốc độ khung hình 60 HZ cho các ứng dụng nâng cao (tùy chọn bổ sung)
Thông số kỹ thuật:
- Chất Lượng Ảnh
- IFOV (độ phân giải không gian) 0,85 mRad
- Độ phân giải ảnh (điểm ảnh) 640 x 480 (307.200 điểm ảnh)
- Tỉ lệ khung (ở độ phân giải ảnh tối đa) 30 Hz, 9 Hz
- SuperResolution & Dynamic SuperResolutin (nâng cao độ phân giải) Không
- Các chế độ Phân cửa sổ phụ (Subwindow) tuỳ chọn – các tùy chọn không có trên model 9 Hz: (thêm vào lúc đặt hàng) Tùy chọn 1: 384 × 288
- Trường nhìn (FOV) với thấu kính tiêu chuẩn 30mm 32,7° x 24,0°
- Độ nhạy nhiệt (NETD) < 0,04ᵒ C ở nhiệt độ mục tiêu 30ᵒ C (40 mK)
- Dải quang phổ 7,5 µm đến 14 µm
- Công nghệ IR-Fusion®
- Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™ Có
- Chế độ xem Ảnh trong ảnh, pha trộn liên tục, cảnh báo bằng màu (phía trên và phía dưới nhiệt độ xác định người dùng)
- Hệ thống lấy nét
- Lấy nét tự động LaserSharp® Auto Focus Không
- Lấy nét tự động Có
- Lấy nét thủ công Có, chỉ với cú chạm tay để có lấy nét hơn
- Quay phim đa tiêu cự EverSharp Có, tính năng chụp Đa tiêu cự chụp các hình ảnh từ nhiều khoảng cách tiêu cự khác nhau và kết hợp chúng vào một ảnh hiển thị từng vật thể một cách sắc nét cho chất lượng ảnh tốt nhất
- Đo nhiệt độ
- Dải đo -40 °C đến 600 °C (-40 °F đến 1112 °F)
- Độ chính xác ± 2 K hoặc ± 2 %
- Chức năng bù (Correction) Hệ số bức xạ Emissivity (tuỳ chỉnh hoặc bảng vật liệu)
- Hệ số truyền dẫn Transmissivity, nhiệt độ môi trường, độ ẩm (tùy chọn)
- Chụp ảnh và Lưu dữ liệu
- Lưu ảnh/video Thẻ nhớ SDHC
- Giao tiếp để truyền ảnh/dữ liệu Hỗ trợ trong các cổng dữ liệu trên camera: Truyền hình ảnh, thẻ SD, USB 2.0, đầu ra video DVI-D (HDMI). GigE vision và RS232
- Hỗ trợ trong phần mềm SmartView®: Thẻ SD
- Thông số kỹ thuật chung
- Con trỏ laser Có, lớp laser: 2
- Máy đo khoảng cách bằng laser Không có
- Màn hình Màn hình màu TFT 5.6″ lớn hơn, độ phân giải điểm ảnh 1280 x 800, Thích hợp cho vận hành trong ánh sáng ban ngày
- Định vị địa lý GPS tích hợp cho tính năng định vị địa lý
- Camera ảnh thật kỹ thuật số Độ phân giải lên đến 8 megapixel để chụp ảnh và video
- Zoom kỹ thuật số Lên tới 32x zoom kỹ thuật số
- Chú thích bằng văn bản Có
- Chú thích bằng giọng nói Có
- Âm thanh Micrô và loa tích hợp cho chú thích bằng giọng nói
- Chuyển đổi A/D 16 bit
- Nguồn điện Bên ngoài: 12 VDC … 24 VDC
- Pin: pin camera video chuẩn Li-lon
- Các pin thông minh có thể thay thế với chỉ báo mức LED Một
- Nhiệt độ vận hành -25 °C đến +55 °C (-13 °F đến 131 °F)
- Nhiệt độ lưu trữ -40 °C đến +70 °C (-40 °F đến 158 °F)
- Độ ẩm Độ ẩm tương đối từ 10 % đến 95 %, không ngưng tụ
- Va đập Vận hành: 25G, IEC 68-2-27
- Độ rung Vận hành: 2G, IEC 68-2-6
- Lớp bảo vệ IP54
- Tiện dụng Máy quay phim
- Ống ngắm Không có
- Kích thước (với ống kính 1.0/20 mm tiêu chuẩn) 220 x 125 x 155 mm (8,6 x 4,9 x 6,1 in)
- Trọng lượng (với các ống kính chuẩn 30 mm) 1,5 kg (3,3 lb)
- Chức năng đo (lựa chọn) Nhiều điểm đo và Khu vực quan tâm (ROIs), phát hiện điểm nóng/lạnh, đẳng nhiệt isotherm, sự khác biệt
- Chức năng tự động (lựa chọn) Lấy nét, ảnh, thang đo, dải đo, NUC, nhận dạng ống kính, tối ưu ảnh, trình tự cảnh báo
- Phần mềm SmartView® Có
- Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Séc, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary,tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ.