Camera nhiệt Fluke TiX501

Model: FLK-TiX501 60 HZ, FLK-TiX501 9 HZ
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Fluke TiX501 chụp ảnh nhiệt độ phân giải cao để hoàn tất công tác kiểm tra một cách tin cậy, đưa ra các quyết định bảo trì công nghiệp, thực hiện công tác kiểm tra chẩn đoán và khắc phục sự cố tòa nhà. Làm việc dễ dàng ở những khu vực bất tiện hay khó tiếp cận với màn hình có khớp nối xoay 240 độ. Thiết kế công thái học đem lại sự linh loạt và thoải mái cho người dùng khi cầm, ngay cả khi chụp ảnh phía trên đầu, trên, dưới và xung quanh những mục tiêu khó tiếp cận. Tận dụng khả năng phân tích và báo cáo với phần mềm cho phép gắn thẻ thiết bị, phát trực tiếp dữ liệu hồng ngoại, phân tích xu hướng và điều khiển camera từ xa.

 

Đặc tính kỹ thuật:

  • Chụp ảnh gần…và xa. Ống kính thông minh có thể thay đổi, không cần hiệu chỉnh và mang đến sự linh hoạt cũng như chất lượng hình ảnh cần thiết để thực hiện công tác kiểm tra ở hầu hết mọi môi trường.
  • Dễ dàng phát hiện những khác biệt rất nhỏ về nhiệt độ—với khả năng cảm biến nhiệt tiên tiến

 

Thông số kỹ thuật:

  • Tính năng chính
    • Độ phân giải hồng ngoại: 640 x 480 (307.200 điểm ảnh)
    • SuperResolution: Không
    • IFOV với ống kính tiêu chuẩn (độ phân giải không gian): 0,93 mRad, D:S 1065:1
    • Trường nhìn: 34 °H x 24 °V
    • Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 15 cm (khoảng 6 in)
    • Lấy nét MultiSharp: Không
    • Lấy nét tự động LaserSharp: Có, cho hình ảnh luôn rõ nét. Trong mọi điểm
    • Máy đo khoảng cách bằng laser: Có, tính toán khoảng cách đến mục tiêu của bạn cho hình ảnh được lấy nét chính xác và hiển thị khoảng cách lên màn hình
    • Lấy nét thủ công nâng cao: Có
    • Kết nối không dây: Có, kết nối đến PC, iPhone® và iPad® (iOS 4s trở lên), Android™ 4.3 trở lên và kết nối WiFi đến LAN* (nếu có)
    • Tương thích ứng dụng Fluke Connect: Có*, kết nối camera với điện thoại thông minh và ảnh chụp được tự động tải lên ứng dụng ứng dụng Fluke Connect để lưu và chia sẻ
    • Fluke Connect Assets: Tương lai**, tự động gán hình ảnh cho thiết bị, dễ dàng so sánh loại thông số tại một địa điểm và tạo báo cáo thông qua hệ thống trên đám mây.
    • Tải ảnh lên đám mây tức thì với Fluke Connect: Có, kết nối camera của bạn với mạng WiFi của tòa nhà và ảnh chụp được tự động tải lên hệ thống Fluke Connect để xem trên điện thoại thông minh hoặc máy tính.
    • Tải ảnh lên máy chủ tức thì với Fluke Connect: Có**
    • Công nghệ IR-Fusion: Có, thêm bối cảnh chi tiết vật thể vào hình ảnh hồng ngoại của bạn
    • Màn hình cảm ứng được thiết kế bền chắc: LCD 5,7 inch (14,4 cm) ngang 640 x 480
    • Thiết kế công thái học: Ống kính (có khớp) xoay được 240 °
    • Độ nhạy nhiệt (NETD)**: ≤ 0,075 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (75 mK)
    • Mức và dải do: Chọn dải đo theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
    • Mức/dải đo của màn hình cảm ứng có thể điều chỉnh: Có. Có thể đặt mức và dải nhiệt độ dễ dàng và nhanh chóng bằng một cú chạm lên màn hình
    • Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động: Có
    • Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh chóng trong chế độ thủ công: Có
    • Dải đo tối thiểu (trong chế độ thủ công) 2,0 °C (3,6 °F)
    • Dải đo tối thiểu (trong chế độ tự động)  3,0 °C (5,4 °F)
    • Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng thường) 5MP
    • Tỷ lệ khung hình: Phiên bản 60 Hz hoặc 9 Hz
    • Con trỏ laser: Có
    • Đèn LED (chiếu sáng): Có
    • Thu phóng kỹ thuật số: 2x
  • Chụp ảnh và lưu dữ liệu
    • Tùy chọn bộ nhớ mở rộng: Thẻ nhớ micro SD 4GB có thể tháo rời, thẻ nhớ flash bên trong 4 GB, khả năng lưu vào thẻ USB flash, tải lên để lưu trữ vĩnh viễn
    • Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh: Có, chỉnh sửa và phân tích các hình ảnh đã chụp trên camera
    • Định dạng tập tin hình ảnh: bmp, jpeg, is2, is3, AVI
    • Xem lại bộ nhớ  Xem ảnh thu nhỏ và toàn màn hình
    • Phần mềm          Phần mềm báo cáo và phân tích đầy đủ với khả năng truy cập đến hệ thống Fluke Connect
    • Phân tích và lưu dữ liệu đo phóng xạ trên máy tính           Có
    • Xuất các định dạng tập tin bằng phần mềm Fluke Connect            Bitmap (.bmp), GIF, JPEG, PNG, TIFF
    • Chú thích bằng giọng nói               Thời gian ghi tối đa là 60 giây trên mỗi ảnh; với chức năng phát lại để xem trên camera; có sẵn tùy chọn bộ tai nghe có kết nối Bluetooth nhưng không bắt buộc
    • IR-PhotoNotes  Có – 2 ảnh
    • Chú thích bằng chữ         Có. Bao gồm các phím tắt tiêu chuẩn cũng như nút bấm có thể lập trình được của người dùng
    • Quay video và định dạng              Tiêu chuẩn
    • Thao tác điều khiển từ xa             Hiển thị từ xa qua Fluke Connect
    • Tự động chụp (nhiệt độ và khoảng thời gian)       Không
    • Hộp công cụ MATLAB® và LabVIEW®       Kết hợp dữ liệu camera, video và hình ảnh hồng ngoại vào phần mềm để hỗ trợ phân tích nghiên cứu và phát triển
  • Pin
    • Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại)       Hai bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
    • Thời lượng pin   2-3 giờ mỗi pin (thời lượng pin thực tế khác nhau tùy vào cài đặt và mức sử dụng)
    • Thời gian sạc pin               2,5 giờ để sạc đầy
    • Hệ thống sạc pin               Bộ sạc hai pin hoặc sạc trong máy chụp. Cục sạc tự động 12 V tùy chọn
    • Vận hành AC      Vận hành bằng bộ cấp điện AC đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)
    • Tiết kiệm điện   Người dùng có thể chọn giữa chế chờ và tắt
    • Đo nhiệt độ
    • Phạm vi đo nhiệt độ (không được hiệu chỉnh xuống dưới -10 °C)                -20 °C đến +650 °C
    • (-4 °F đến +1.202 °F)
    • Độ chính xác       ± 2 °C hoặc 2 % (ở nhiệt độ danh định 25°C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
    • Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình           Có (cả giá trị và bảng)
    • Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình           Có
    • Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình   Có
    • Biểu đồ nhiệt độ dạng đường thẳng        Không
  • Bảng màu
    • Bảng màu tiêu chuẩn      8: Ironbow, Xanh-Đỏ, Tương phản cao, Hổ phách, Hổ phách đảo ngược, Kim loại nóng, Thang độ xám, Thang độ xám đảo ngược
    • Bảng màu Ultra Contrast               8: Ironbow Ultra, Xanh-Đỏ Ultra, Tương phản cao Ultra, Hổ phách Ultra, Hổ phách đảo ngược Ultra, Kim loại nóng Ultra, Thang độ xám Ultra, Thang độ xám đảo ngược Ultra
    • Ống kính thông minh
    • Ống kính cận cảnh Macro–25: 25 MAC2  Có
    • Ống kính tầm xa 2 x: TELE 2          Có
    • Ống kính tầm xa 4 x: TELE4           Có
    • Ống kính góc rộng: WIDE 2           Có
  • Thông số kỹ thuật chung
    • Cảnh báo bằng màu sắc (cảnh báo nhiệt độ)        Nhiệt độ cao, nhiệt độ thấp và đẳng nhiệt (trong phạm vi)
    • Dải quang phổ hồng ngoại            7,5 μm đến 14 μm (sóng dài)
    • Nhiệt độ vận hành           -10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
    • Nhiệt độ bảo quản          -20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F) không có pin
    • Độ ẩm tương đối              10 % đến 95 % không ngưng tụ
    • Đo nhiệt độ điểm trung tâm        Có
    • Điểm nhiệt độ   Đánh dấu điểm nóng và lạnh, riêng biệt
    • Điểm đánh dấu do người dùng xác định 2 điểm đánh dấu xác định người dùng
    • Các khung đo do người dùng xác định     Khung đo có thể mở rộng-thu nhỏ với màn hình hiển thị nhiệt độ TỐI THIỂU-TỐI ĐA-TRUNG BÌNH
    • Hộp đựng cứng Hộp cứng kín khí, đạt mức IP67, độ bền cao với xốp chèn tùy chỉnh
    • An toàn                IEC 61010-1: Mục điện áp quá mức II, Ô nhiễm mức độ 2
    • Tương thích điện từ        IEC 61326-1: Môi trường Điện từ (EM) cơ bản. CISPR 11: Nhóm 1, Lớp A
    • RCM Úc                IEC 61326-1
    • US FCC  CFR 47, Phần 15 Phần phụ B
    • Độ rung                0,03 g2/Hz (3,8 g), 2,5 g IEC 60068-2-6
    • Va đập  25 g, IEC 68-2-29
    • Rơi         Được chế tạo với khả năng rơi từ độ cao 1 mét (3,3 feet) với ống kính tiêu chuẩn
    • Kích thước (Cao x Rộng x Dài)     27,3 cm x 15,9 cm x 9,7 cm (10,8 in x 6,3 in x 3,8 in)
    • Trọng lượng (kèm pin)   1,54 kg (3,4 lb)
    • Phân loại              IEC 60529: IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
    • Bảo hành             Hai năm (tiêu chuẩn), có gia hạn bảo hành
    • Chu kỳ hiệu chỉnh khuyến nghị  Hai năm (trong trường hợp hoạt động bình thường)
    • Ngôn ngữ hỗ trợ              Tiếng Czech, tiếng Hà Lan, tiếng Anh, tiếng Phần Lan, tiếng Pháp, tiếng Đức, tiếng Hungary, tiếng Ý, tiếng Nhật, tiếng Hàn, tiếng Ba Lan, tiếng Bồ Đào Nha, tiếng Nga, tiếng Trung Giản thể, tiếng Tây Ban Nha, tiếng Thụy Điển, tiếng Trung Phồn thể và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
    • Tuân thủ RoHS  Có

Có thể bạn quan tâm

Camera nhiệt FLUKE Ti300+

Model: FLK-Ti300+ 60 Hz, FLK-Ti300+ 9 Hz

Máy dò khí gas Fluke Ti450 SF6

Model: FLK-Ti450 SF6 60Hz,

Camera hồng ngoại Fluke TiX580

Model: FLK-TiX580 60 Hz, FLK-TiX580 9 Hz

Camera hồng ngoại FLUKE TiX1000

Model: FLK-TiX1000 30 Hz, FLK-TiX1000 9 Hz

Camera hồng ngoại Fluke TiX620

Model: FLK-TiX620 30 Hz, FLK-TiX620 9 Hz

Camera hồng ngoại cố định Fluke RSE600

Model: FLK-RSE600 60Hz, FLK-RSE600 9Hz

Camera hồng ngoại cố định Fluke RSE300

Model: FLK-RSE300 60 Hz, FLK-RSE300 9 Hz

Camera nhiệt FLUKE Ti401 PRO

Model: FLK-Ti401 PRO 60 Hz, FLK-Ti401 PRO 9 Hz

Camera hồng ngoại FLUKE Ti480 PRO

Model: FLK-Ti480 PRO 60 Hz, FLK-Ti480 PRO 9 Hz