Thiết bị đo lực kéo nén cầm tay SHIMPO FGRT
Model: FGRT-1, FGRT-2, FGRT-5, FGRT-10
Hãng sản xuất: SHIMPO,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: SHIMPO,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ
- Thiết bị đo lực kéo nén cầm tay SHIMPO
- Máy đo lực kéo nén cầm tay
- May do luc keo nen SHIMPO
- Lực kế điện tử
- Máy đo lực kéo nén hiển thị cơ
- Máy đo lực kéo nén chỉ thị kim
- Đồng hồ đo lực kéo nén
- Bộ gá thiết bị đo lực kéo nén SHIMPO
- Máy đo lực kéo nén vải
- Máy đo lực kéo nén giấy bìa carton
- Máy đo lực kéo nén sợi chỉ
- Máy đo độ bền kéo nén thực phẩm
- Máy đo độ bền kéo nén bao bì
FGRT-□ Series Hardness Tester Digital Force Gauges Rheo Tester
FGRT-□ Series digital force gauges measure the internal reaction force that occurs when an external force is applied to an object, rather than measuring the load. The measuring range is from 10 N to 100 N. A built-in comparator determines and indicates the accepted or rejected result. The memory function allows the storage of 1,000 sets of measurement data. A USB interface is provided for connection to a computer.
Features
Digitally measures various types of hardness
- Numerically indicates the texture of food (e.g. bread, cake, and noodle dough), the touch of furniture (e.g. comfortableness of a chair), and the hardness of cosmetics.
Stress measurement
- Measurements are displayed in units of mPa.
Comparator results indicator
- A comparator determines and indicates the accepted or rejected result.
USB communication
- The data can easily be transferred to a computer. Specialized data-transfer software RHEOEMON is available free of charge for download.
Memory function
- Can store 1,000 sets of measurement data.
Specifications
Model | FGRT-1 | FGRT-2 | FGRT-5 | FGRT-10 | |
---|---|---|---|---|---|
Rated Load Capacity | ±10N | ±20N | ±50N | ±100N | |
Unit | kPa(KiloPascal) | ||||
Measurement Method | Normal Measurement, Peak Measurement | ||||
Display Intervals | could be selected from 1,2,3,5,10,20 Revolution/Sec. | ||||
Sampling Interval | 1000 Revolution/Sec. | ||||
Accuracy | ±0.2% ±1/2digit | ||||
Comparator Function | Upper Limit, Lower Limit NG Pass/Acceptance Decision could be possible | ||||
Memory Function | Max.1000 items could be memorized | ||||
Communication | USB | Exists.through exclusive software,communication with P.C. | |||
RS-232C | Exists.through exclusive software,communication with P.C. | ||||
Digimatic | Connection possible to Mitsutoyo Digimatic Printer | ||||
Output | Analog | ±1V Accuracy±50mV | |||
Over Load | Plus.Minus Over Load | ||||
Comparator | Upper Limit, Lower Limit NG Pass/Success | ||||
Input | ZERO | ZERO Tare Pulling.Peak Reset | |||
HOLD | HOLD Display preservation | ||||
PEAK | PEAK Set Measurement Mode | ||||
Current | Inner Stored Nickle Hydrogen Battery, AC Adapter (DC9V/200mA) |