Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SKF TKTL 10
Model: TKTL 10, TKTL 20, TKTL 30, TKTL 40
Hãng sản xuất: SKF,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: SKF,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ
- Máy đo tốc độ vòng quay
- Máy đo tốc độ vòng quay động cơ SKF
- Máy đo tốc độ vòng quay kiểu tiếp xúc SKF
- Thiết bị nghe hư hỏng vòng bi SKF
- Súng đo nhiệt độ hồng ngoại SKF
- Máy đo độ ồn SKF
- Máy đo độ rung cầm tay SKF
- Máy xác định rò rỉ khí SKF
- Máy xác định phóng điện động cơ SKF
- Camera nội soi động cơ, hộp số SKF
A handheld infrared thermometer is an essential tool for every technician
Infrared thermometers are portable, lightweight instruments for safely measuring temperature at a distance. They are extremely user-friendly; simply aim and pull the trigger and the temperature is shown on the display. These robust instruments are equipped with a back-lit display and laser sighting. They are fitted with a bright LED illuminator to allow the application object to be seen even in poorly lit environments.
- Maximum temperature always shown; helps identify the real hotspots
- Auto shut off feature; helps optimise battery life
- Colour display with temperature trend indication
- Temperature range using infrared: –60 to +625 °C (–76 to +1 157 °F)
- Distance to spot size: 16:1
- Emissivity pre-set: 0,95
Thông số kỹ thuật
Designation | TKTL 10 |
Description | Handheld infrared thermometer |
Temperature range using infrared | –60 to +625 °C (–76 to +1 157 °F) |
Environmental limits | Operation 0 to 50 °C (32 to 122 °F) 10 to 95% R.H. |
Storage –20 to +65 °C (–4 to +149 °F) 10 to 95% R.H. |
|
Full range accuracy
(Tamb=23 ±3 °C) |
Tobj = 0 to 625 °C ±2% of reading or 2 °C (4 °F) whichever is greaterTobj = –60 to 0 °C ±(2 °C +0,05/degree) |
Response time (90%) | <1 000 ms |
Display | LCD |
Displayed resolution | 0,1 °C/F from –9.9~199.9, otherwise 1 °C/F |
Distance to spot size | 16:1 |
Spectral response | 8–14 µm |
Emissivity | Pre-set 0,95 |
User selectable back lit display | No, permanently on |
User selectable laser pointer | No, permanently on |
Measurement modes | Max temperature |
Laser wavelength | 635–650 nm |
Laser | Class 2 |
Maximum laser power | 1 mW |
Dimensions | 195 x 70 x 48 mm (7.7 x 2.7 x 1.9 in.) |
Packaging | Carton box |
Weight | 230 g (0.5 lbs) |
Battery | 2 x AAA Alkaline type IEC LR03 |
Battery lifetime | 18 hours |
Switch off | Automatic after 15 s after trigger is released |
EMC standards | EN 61326-1,-2-2:2006 |
Laser standards | 21CFR, Ch 1-J |