Máy thử tải lò xo
Model: HST5AII, HST50AII, HST250AII, HST500AII, HST1000AII, HST2000AII
Hãng sản xuất: HSI,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Hãng sản xuất: HSI,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ
Chức năng và Ứng dụng:
- Máy thử tải lò xo được dùng trong ngành công nghiệp sản xuất lò xo, phuộc,…các nhà máy lắp ráp xe ô tô, các xưởng bảo dưỡng xe ô tô,…
- Máy thử tải lò xo tác độ lên lò lực kéo nén nhất định và kiểm tra độ chịu tải của lò xo. Người sử dụng sẽ đưa ra đánh giá về lò xo dựa trên thời gian, độ giãn dài, lực tối đa.
- Máy tự động đánh giá lò xo và phân loại lò xo hỏng (chuông báo, đánh dấu màu sắc).
Đặc tính kỹ thuật:
1. Phân tích lò xo: Phân tích thông qua biểu đồ tải, độ dãn, tỷ lệ K, và các đường cong đồ thị.
2. Các thông số đo:
- Chiều dài L0, L1, L2, L3, LS, tỷ lệ: K1, K2, K3 và sức căng ban đầu.
- Thời gian trễ khi lò xo thay đổi.
- Cài đặt độ chính xác đo, màu sắc và chuông báo cho lò xo không đạt yêu cầu thông số.
- Dữ liệu sau khi đo sẽ được lưu trữ và thống kê trên phần mềm máy tính.
- Biểu đồ dữ liệu và xuất thành báo cáo.
- Chuyển đổi giữa đơn vị đo mm và inch.
- Máy tính và máy in được kết nối thông qua USB.
Thông số kỹ thuật:
Model | Lực tối đa | Độ phân giải lực | Độ phân giải hành trình | Đường kính trong tối đa | Hành trình tối đa | Kích thước máy (LxWxH) |
Khối lượng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
HST5AII | 5kg (50 N) |
0.1g (0.001 N) |
0.01mm | 55mm (2.2”) |
195mm (7.7”) |
500x460x640mm (20”x18”x25”) |
50KGS (110LBS) |
HST50AII | 50kg (500 N) |
1g (0.01 N) |
0.01mm | 55mm (2.2”) |
195mm (7.7”) |
500x460x640mm (20”x18”x25”) |
50KGS (110LBS) |
HST250AII | 250kg (2,500 N) |
10g (0.1 N) |
0.01mm | 90mm (3.5”) |
475mm (18.7”) |
600x480x1060mm (24”x19”X42”) |
130KGS (290LBS) |
HST500AII | 500kg (5,000 N) |
10g (0.1 N) |
0.01mm | 200mm (7.9”) |
600mm (23.6”) |
960x420x1400mm (38”x17”x55”) |
240KGS (530LBS) |
HST1000AII | 1,000kg (10,000 N) |
100g (1 N) |
0.01mm | 200mm (7.9”) |
600mm (23.6”) |
960x420x1400mm (38”x17”x55”) |
250KGS (550LBS) |
HST2000AII | 2,000kg (20,000 N) |
100g (1 N) |
0.01mm | 200mm (7.9”) |
800mm (31.5”) |
980x550x1920mm (39”x22”x76”) |
560KGS (1230LBS) |