Máy hiện sóng tín hiệu hỗn hợp Yokogawa DLM3054
- Ampe kế cầm tay mini Yokogawa
- Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số Yokogawa
- Vôn kế DC cầm tay Yokogawa
- Ampe kế cầm tay mini
- Đầu cảm biến quang Yokogawa
- Bộ thu thập dữ liệu Yokogawa
- Máy ghi dữ liệu cầm tay Yokogawa
- Ampe kìm Yokogawa
Tốc độ lấy mẫu tối đa: 2.5GS/s
Băng thông: 500MHz
Chiều dài ghi tối đa: 125Mpts
Đầu vào logic: 8bit
Kênh: 4ch
Màn hình: màn hình tinh thể màu 8.4-inch TFT: 1024 × 768 (XGA)
Kích thước màn hình: 170.5 mm (W) x 127.9 mm (H)
Kênh đầu vào: (DLM20x2: CH1, CH2; DLM20x4: CH1 to CH4- (CH1 to CH3 khi sử dụng đầu vào logic)
Thiết lập cặp đầu vào: AC, DC, DC50 Ω, GND
Trở kháng đầu vào: 1 MΩ±1.0%, approximately 20 pF | 50 Ω±1.5% |; (VSWR 1.4 or less, DC to 500MHz)
Dải thiết lập độ nhạy trục điện áp: 1 MΩ: 2 mV/div đến 5 V/div (trong các bước 1-2-5); 50 Ω: 2 mV/div đến 500 mV/div (trong các bước 1-2-5)
Điện áp đầu vào tối đa: 1 MΩ: 150 Vrms CATl (khi tần số ≤1 kHz);50 Ω: Không được vượt quá 5 Vrms hoặc ít hơn, hoặc 10 Vpeak
Độ chính xác DC: (1.5% của 8 div + độ chính xác điện áp bù)
Độ chính xác điện áp bù: 2 mV đến 50mV/div | ±(1% cài đặt +0.2 mV); 100 mV đến 500 mV/div | ±(1% cài đặt + 2 mV); 1 V đến 5 V/div | ±(1% cài đặt + 20 mV)
Độ phân giải A/D: 8 bit (25LSB/div)
Giới hạn băng thông: tối đa 12 bit (ở chế độ phân giải cao); Đầy đủ gồm: 200 MHz, 100MHz, 20 MHz, 10 MHz, 5 MHz, 2 MHz, 1 MHz, 500 kHz, 250 kHz, 125 kHz, 62.5 kHz, 32 kHz, 16 kHz, 8 kHz
Nguồn điện: 100 to 240 VAC /50/60Hz
Công suất tiêu thụ: tối đa 170 VA
Nhiệt độ hoạt động: 5C° đến 40C°
Kích thước: 226 (W) x 293 (H) x 193 (D) mm
Trọng lượng: ~ 4.2kg