Máy hiện sóng kỹ thuật số DOX 2025B (25Mhz, 1Gsa/s, 2 Kênh)

Model: DOX 2025
Hãng sản xuất: CHAUVIN ARNOUX,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Máy hiện sóng DOX 2025B đặc biệt nhỏ gọn để sử dụng, với vỏ được thiết kế đặc biệt để sử dụng trong phòng thí nghiệm. Không có tay cầm, máy hiện sóng DOX 2025B dễ vận chuyển và chân chống trượt của nó đặc biệt ổn định.

  • Thiết bị hãng CHAUVIN ARNOUX
  • Thiết bị hiện sóng DOX 2025B CHAUVIN ARNOUX
  • Máy hiện sóng DOX 2025B CHAUVIN ARNOUX
  • Thiết bị DOX 2025B

 

Đặc tính kỹ thuật:

  • Màn hình màu WGA 7 inch, độ phân giải 800 X 480
  • Fullmenus bằng 5 ngôn ngữ + trợ giúp theo ngữ cảnh trên màn hình bằng tiếng Pháp / tiếng Anh
  • Chụp 2 kênh mua sắm + Kích hoạt Ext Trig vàcomplex
  • Độ phân giải dọc: 8 bit
  • 32 phép đo tự động
  • Con trỏ: Chế độ thủ công, theo dõi và tự động
  • Máy chủ USB và giao tiếp thiết bị
  • IEC 61010-1 / 300 V CAT II
  • AUTOSET: Tự động điều chỉnh âm ly, thời gian, vị trí kích hoạt
  • Chức năng toán học trên các kênh: Dò chính xác ở ” thời gian thực”: CH1 và CH2: công, trừ, nhân, chia
  • Phân tích FFT : FFT được tính toán trên 1024 điểm/Hiển thị dò đồng thời + FFT/4 windows (hình chữ nhật, Hamming, Hanning, Blackman)
  • Con trỏ đo: bằng tay, theo dõi, và chế độ tự động
  • Đạt/ không đạt: Pass/Fail test using a limit envelope
  • Ghi âm : Chế độ ghi âm tín hiệu chậm >100ms (ROLL, 6M points)
  • Đo tự động: 32 lần hoặc đo mức
  • Tín hiệu hiệu chuẩn đầu dò: có

 

Thông số kỹ thuật:

  • Độ lệch dọc
    • Dải thông: 25 MHz
    • Số kênh: 2
    • Trở kháng: 1MΩ/18 pF và  kênh hãm ngoại
    • Màn hình dò: số kênh, chỉ thị tham chiếu nối đất, và dò màu kênh
    • Điện áp vào Max: ± 300 Vp-p (không có đầu dò)
    • Độ nhạy dọc: 12 dải, từ 2 mV tới 10 V/div – độ chính xác cơ bản ±3%
    • Tăng thời gian: < 14 ns
    • Tham số dò bù: 1/5/10/50/100/500/1.000/2.000/5.000/10.000
  • Độ lệch ngang
    • Định mức quét: từ 25 ns/div. tới 50 s/div.
    • Chế độ Scan hoặc CON LĂN: từ 100 ms/div. tới 50 s/div ( chế độ ghi âm – Scan )
    • Phóng chiều ngang: có
  • Kích hoạt
    • Nguốn/ Chế độ : CH1, CH2, Ext, Ext/5, chính /tự động, kích hoạt, đơn – XY
    • Chế độ con lăn : từ 100 ms/div. tới 50 s/div.
    • Kiểu: trước, rộng xung (20ns-10s), video (PAL, SECAM, NTSC), dốc, biến thiên
    • Khớp nối: AC, DC, HFR (HF từ chối), LFR (LF từ chối )
  • Lưu trữ kỹ thuật số
    • Mẫu thử max: One-shot = 250 MS/s (2 kênh), 500 MS/s (1 kênh). Độ lặp = 10 GS/s
    • Độ phân giải dọc: 8 bits ( 0.4%)
    • Bộ nhớ: Max 32K
    • Bộ nhớ sử dụng: 2MB để lưu file
    • Quản lý hồ sơ: theo dõi hồ sơ
    • Chế độ dò đỉnh: độ dài min = 10ns
    • Chế độ hiển thị: điểm hoặc vector. chế độ duy trì (1s, 2s, 5s, 10s, 20s, vân vân) hoặc trung bình (tham số từ 4 tới 256 )
    • XY mode: có