Máy đo suy hao quang Yokogawa AQ1100B
- Ampe kế cầm tay mini Yokogawa
- Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số Yokogawa
- Vôn kế DC cầm tay Yokogawa
- Ampe kế cầm tay mini
- Đầu cảm biến quang Yokogawa
- Bộ thu thập dữ liệu Yokogawa
- Máy ghi dữ liệu cầm tay Yokogawa
- Ampe kìm Yokogawa
Bước sóng (nm): 1310/1550/1625 ±25
Thiết bị phát sáng: LD
Độ rộng phổ SM (LD) (nm): lt;5 / lt;10 / lt;10
Mức đầu ra quang (dBm): −3 ±1
Độ ổn định (dB): ±0.05
Chế độ điều biến: CW, CHOP (270 Hz, 1 kHz, 2 kHz)
Sợi tương thích: SM (ITU-T G.652)
Đầu nối quang: SC, FC, 1.25 mm mm dia. ferrule, SC/Angled-PC
Laser class: Class 1
Màn hình: LCD màu 5.7 inch (640×480)
Chế độ đo suy hao (chỉ với /SPM hoặc /HPM): đo suy hao tự động, kiểm tra vòng lặp, đo suy hao đa lõi
Bộ nhớ trong: 128 MByte
Giao diện ngoài: USB 1.1 loại A and loại B (mini) 1 ea.
Adaptor AC: 100 đến 120 VAC, 200 đến 240 VAC, 50/60 Hz
Pin: Li-ion, thời lượng: 6h, thời gian tái sạc: 5h
Môi trường hoạt động: nhiệt độ từ 0 đến 45°C (0 đến 35°C khi đang sạc pin), độ ẩm ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
Môi trường lưu kho: nhiệt độ từ −20 đến 60°C, độ ẩm ≤ 85% RH (không ngưng tụ)
Kích thước: 217.5 mm (W) × 157 mm (H) × 74 mm (D) (không bao gồm các phần nhô ra)
Trọng lượng: ~ 1 kg (gồm pin)