Máy đo quang OTDR Yokogawa AQ1205A

Model: AQ1205A
Hãng sản xuất: YOKOGAWA,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ
  • Ampe kế cầm tay mini Yokogawa
  • Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số Yokogawa
  • Vôn kế DC cầm tay Yokogawa
  • Ampe kế cầm tay mini
  • Đầu cảm biến quang Yokogawa
  • Bộ thu thập dữ liệu Yokogawa
  • Máy ghi dữ liệu cầm tay Yokogawa
  • Ampe kìm Yokogawa

Dải bước sóng (nm): 1310±20, 1550±20
Cổng quang: PORT 2
Sợi đo: SM(ITU-T G.652)
Dải khoảng cách(km): 0.5, 1, 2, 5, 10, 20, 50, 100, 200, 300, 400, 512
Độ rộng xung: 3, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000, 2000, 5000, 10000, 20000
Vùng chết event: 0.75m
Vùng chết suy hao: 4m/5m
Dải động(dB): 42/40
Độ chính xác đo suy hao: ±0.05dB or ±0.05dB/dB
Đầu nối quang: Adapter SC, FC phổ biến
Điều kiện môi trường: Nhiệt độ lưu kho: -20 đến 60°C; Nhiệt độ hoạt động: 0 đến 45°C (0 đến 40°C khi adapter AC đang được sử dụng); (0 đến 35°C khi đang sạc pin); Độ ẩm: 20 đến 85% RH (không ngưng tụ)
Nguồn điện: 100 đến 240 VAC, 50/60 Hz
Bộ pin: Thời gian chạy: 6h, Thời gian tái sạc: 5h
Kích thước: 217.5 (W) × 157 (H) × 74 (D) mm (không bao gồm các phần nhô ra)
Trọng lượng: ~ 1 kg (gồm bộ pin)

Có thể bạn quan tâm

Máy hiệu chuẩn nhiệt độ FLUKE 9170

Model: 9170-X, Fluke 9170-B, Fluke 9170-C, Fluke 9170-D
bo-khu-tinh-dien-kasuga-asibs

Bộ khử tĩnh điện KASUGA ASIBS

Model: ASIBS-300, ASIBS-400, ASIBS-500, ASIBS-600, ASIBS-700, ASIBS-800, ASIBS-900, ASIBS-1000, ASIBS-1000, ASIBS-1100, ASIBS-1200, ASIBS-1300, ASIBS-1400, ASIBS-1500, ASIBS-1600, ASIBS-1700, ASIBS-1800, ASIBS-1900, ASIBS-2000, ASIBS-2100, ASIBS-2200, ASIBS-2300, ASIBS-2400, ASIBS-2500, ASIBS-2600, ASIBS-2700, ASIBS-2800, ASIBS-2900,