Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX IR

Model: Fluke 64 MAX
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Máy đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX IR có độ chính xác bạn cần để thực hiện công việc một cách chính xác phù hợp với mức ngân sách. Được thiết kế và thử nghiệm chịu rơi ở độ cao 3 mét, bạn có thể tin tưởng vào máy đo nhiệt độ hồng ngoại gọn nhẹ này hoạt động khi bạn cần, kể cả trong các môi trường khắc nghiệt và khi bạn không thể có mặt tại hiện trường.

  • Súng đo nhiệt độ hồng ngoại FLUKE
  • Nhiệt kế hồng ngoại Fluke 64 MAX IR
  • Súng bắn nhiệt độ không tiếp xúc Fluke 64 MAX IR
  • Súng đo nhiệt độ hồng ngoại Fluke 64 MAX IR

Đặc tính kỹ thuật:

  • Tính năng chính
  • Công nghệ laser chính xác cho phép đo lặp lại và chính xác hơn
  • Độ chính xác nhiệt độ đến ± 1℃ hoặc ± 1% số đọc, bất kể giá trị nào lớn hơn với tỷ lệ khoảng cách tới điểm đo 20:1
  • Đèn flash và màn hình LCD lớn, có đèn nền dễ đọc để bạn dễ dàng xem kể cả trong môi trường tối
  • Cấp bảo vệ IP54 giúp tăng cường bảo vệ tránh các tạp chất từ không khí
  • Hãy để máy thực hiện công việc khi bạn không thể – đặt thời gian và các khoảng thời gian giữa các lần đo bạn muốn và Auto Capture sẽ tự động thu thập các điểm nhiệt độ
  • Lưu 99 điểm dữ liệu
  • Thời lượng pin 30 giờ nên dụng cụ của bạn có thể hoạt động trong thời gian dài như bạn muốn
  • Hiển thị nhiệt độ tối thiểu, tối đa hoặc trung bình, hoặc chênh lệch giữa hai số đo
  • Cảnh báo nhiệt độ Cao và Thấp để hiển thị nhanh các phép đo ngoài giới hạn đã thiết lập
  • Thiết kế nhỏ, nhẹ, vừa trong hộp dụng cụ của bạn
  • Nguồn cấp điện là một (1) pin alkaline AA

 

 

Thông số kỹ thuật:

  • Tính năng chính: 64 MAX
  • Phạm vi nhiệt độ: -30 °C đến 600 °C (-22 °F đến 1112 °F)
  • Độ chính xác (Hiệu chuẩn ở nhiệt độ môi trường 23 °C +/-2 °C  ± 1,0 °C hoặc ± 1,0 % số đọc, bất kể giá trị nào lớn hơn ± 2,0°C ở -10 °C đến 0 °C ± 3,0°C ở -30 °C đến -10 °C
  • Độ phân giải quang học 20 : 1 (được tính theo 90 % năng lượng)
  • Thời gian phản hồi (95 %) : < 500 ms (95 % số đọc)
  • Đáp ứng phổ:  8 đến 14 micron
  • Độ phát xạ: 0,10 đến 1,00
  • Độ phân giải màn hình: 0,1 °C (0,2 °F)
  • Khả năng lặp lại (% số đọc):  ±0,5 % số đọc hoặc ±0,5 °C (bất kể giá trị nào lớn hơn)
  • Auto Capture (Tự động chụp): Đặt thời gian và khoảng thời gian giữa các lần chụp để thu thập đến 99 phép đo.
  • Bộ nhớ trong: Khả năng lưu 99 điểm dữ liệu
  • Đèn flash: Có
  • Nguồn điện:  1 pin AA
  • Thời lượng pin: 30 giờ với tia laser và đèn nền bật
  • Trọng lượng: 255 g (8,99 oz)
  • Kích thước: (175 x 85 x 75) mm (6,88 x 3,34 x 2,95) inch
  • Nhiệt độ hoạt động: 0 °C đến 50 °C (32 °F đến 122°F)
  • Nhiệt độ bảo quản: -20 °C đến 60 °C (-4 °F đến 140 °F) (không có pin)
  • Độ ẩm vận hành: Không ngưng tụ ở ≤ 10 °C (50 °F)
  • ≤ 90 % RH ở 10 °C (50 °F) đến 30 °C (86 °F)
  • ≤ 75 % RH ở 30 °C (86 °F) đến 40 °C (104 °F)
  • ≤ 45 % RH ở 40 °C 104 °F đến 50 °C (122 °F)
  • Độ cao hoạt động: 2000 mét trên mực nước biển trung bình
  • Độ phân giải quang học: 12.000 mét trên mực nước biển trung bình
  • Thử nghiệm chịu va đập:  3 mét
  • Tiêu chuẩn thực hiện:  Q/ASF01
  • Tuân thủ IEC 61010-1: Mức độ ô nhiễm 2
  • An toàn laser IEC 60825-1: Loại 2, 650 nm, < 1 mWlaser class 2 safety certification
  • Chỉ số đánh giá sự bảo vệ các tác động xâm nhập từ bên ngoài: IP 54 per IEC 60529