Máy đo điện trở đất FLUKE 1625-2

Model: Fluke 1625-2
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Máy đo điện trở đất Fluke 1625-2 đo điện trở vòng đất bằng cách chỉ sử dụng kẹp, chỉ cọc hoặc một kẹp và cọc. Với phương pháp thử nghiệm không thay đổi, Fluke 1625-2 có thể đo điện trở trên mặt đất cho các hệ thống đa mặt đất chỉ sử dụng kẹp hiện tại. Kỹ thuật này giúp loại bỏ công việc nguy hiểm và tốn thời gian của việc ngắt kết nối các căn cứ song song và tìm vị trí phù hợp cho các cọc đất phụ trợ. Điều này cho phép bạn thực hiện các thử nghiệm trên mặt đất ở những nơi bạn không xem xét trước đó, chẳng hạn như bên trong các tòa nhà, trên các trụ điện hoặc bất cứ nơi nào bạn không có quyền truy cập vào đất.

  • Thiết bị hãng FLUKE
  • Thiết bị đo điện trở đất Fluke 1625-2
  • Dụng cụ đo điện trở đất Fluke 1625-2
  • Máy đo mặt đất Fluke 1625-2

Đặc tính kỹ thuật:

  • Một máy kiểm tra mặt đất độc đáo thực hiện kiểm tra có và không có cọc
  • Thử nghiệm điện thế rơi 3 và 4 cực và điện trở đất 4 cực (có cọc)
  • Thực hiện kiểm tra que đất mặt đất chọn lọc (một kẹp + cọc)
  • Thực hiện kiểm tra que đất mặt đất vô song (hai kẹp)
  • Tính năng Điều khiển tần số tự động (AFC) để giảm thiểu ảnh hưởng của nhiễu

Thông số kỹ thuật:

  • Đo điện áp nhiễu AC/DC
    • Dải đo: 1 V to 50 V
    • Độ phân giải: 0.1 V
    • Tần số đo : dc/ac 45 Hz to 400 Hz sine
  • Đo tần số can nhiễu
    • Dải đo: 6.0 Hz to 400 Hz
    • Độ phân giải: 0.1 Hz to 1 Hz
    • Độ chính xác : (1 % of rdg + 2 digit)
  • Đo điện trở nốt đất :
    • Dải đo: 0.020 Ω to 300 kΩ
    • Độ phân giải: 0.001 Ω to 100 Ω
    • Độ chính xác: ± (5 % rdg + 3 d)
  • Đo điện trở điện xoay chiều
    • Dải đo: 0.020 Ω to 300 kΩ
    • Độ phân giải: 0.001 Ω to 100 Ω
    • Độ chính xác: ± (2 % rdg + 3 d)
  • Đo điện trở dòng một chiều
    • Dải đo: 0.020 Ω to 3 kΩ
    • Độ phân giải: 0.001 Ω to 0 Ω
    • Độ chính xác: ± (2 % rdg + 2 d)
  • Đo vòng lặp
    • Kiểu đo 4 dây
    • Dải đo: 0.020 Ω to 199,9 Ω
    • Độ phân giải: 0.001 Ω to 0,1 Ω
    • Độ chính xác: ± (7 % rdg + 3 d)
  • Điện áp đo : Vm = 48 V ac
  • Dòng đo : > 50 mA
  • Tần số đo: 128 Hz
  • Lưu trữ 1500 kết quả đo
  • Kết nối : USB
  • Tiêu chuẩn EMC : IEC61326-1
  • Cấp bảo vệ : IP56
  • Thời gian đo : 6 giây
  • Nguồn : AC 220V
  • Pin : 6 x 1.5 V alkaline (type AA LR6)
  • Tuổi thị Pin : 3000 lần đo
  • Nhiệt độ hoạt động -10 °C to 50 °C (14 °F to 122 °F)
  • Trọng lượng máy: 1,1 kg bao gồm Pin
  • Kích thước : 250 mm x 133 mm x 187 mm