Đồng hồ vạn năng Fluke 115
Giá:Liên Hệ
Fluke 115 là giải pháp cho rất nhiều ứng dụng kiểm tra điện và điện tử. Thiết bị nhỏ gọn, tiền lợi, đa chức năng, dễ sử dụng và mang lại lợi ích kinh tế cao. Ngoài ra, hãy tìm hiều thêm Đồng hồ vạn năng điện Fluke 114, Đồng hồ vạn năng HVAC Fluke 116 với nhiệt kế và microampe kế, Fluke 117, Đồng hồ vạn năng với dò điện không tiếp xúc.
- Thiết bị hãng FLUKE
- Đồng hồ đo vạn năng Fluke 115
- Thiết bị đo vạn năng Fluke 115
- Dụng cụ đo vạn năng Fluke 115
Đặc tính kỹ thuật:
- Đèn nền LED trắng lớn để làm việc trong các vùng chiếu sáng kém
- Điện trở và tính thông mạch
- Chế độ Tối thiểu/Tối đa/Trung bình để ghi lại tăng giảm tín hiệu
- Tiêu chuẩn an toàn CAT III 600 V
- Đạt các chuẩn an toàn
- Tất cả các đầu vào được bảo vệ theo CE, IEN61010-1 CAT III 600V. Chứng nhận bởi UL, CSA, TÜV và VDE.
Thông số kỹ thuật:
- Điện áp tối đa giữa đầu dây bất kỳ và dây nối đất 600 V
- Chống quá điện áp
- Điện áp cực đại 6 kV theo IEC 61010-1 600 V CAT III, Kháng ô nhiễm độ 2
- Màn hình
- Kỹ thuật số: 6,000 counts, cập nhật 4/giây
- Biểu đồ cột 33 đoạn, cập nhật 32/giây
- Nhiệt độ hoạt động -10 °C đến + 50 °C
- Nhiệt độ bảo quản -40 °C đến + 60 °C
- Loại pin Pin kiềm 9 V, NEDA 1604A/ IEC 6LR61
- Tuổi thọ pin Thông thường là 400 giờ, không có đèn nền
- Điện áp DC mV
- Dải đo: 600,0 mV
- Độ phân giải: 0,1 mV
- Độ chính xác: ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
- DC V
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 V/0,001 V
- Dải đo/Độ phân giải: 60,00 V/0,01 V
- Dải đo/Độ phân giải: 600,00 V / 0,1 V
- Độ chính xác: ± ([% số đo] + [counts]): 0,5% + 2
- Điện áp AC mV 1 hiệu dụng thực
- Dải đo: 600,0 mV
- Độ phân giải: 0,1 mV
- Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
- Điện áp AC V 1 hiệu dụng thực
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 V/0,001 V
- Dải đo/Độ phân giải: 60,00 V/0,01 V
- Dải đo/Độ phân giải: 600,0 V/0,1 V
- Độ chính xác: 1,0 % + 3 (dc, 45 Hz đến 500 Hz) 2,0 % + 3 (500 Hz đến 1 kHz)
- Tính thông mạch
- Dải đo: 600 Ω
- Độ phân giải: 1 Ω
- Độ chính xác: Âm báo bật < 20 Ω, tắt > 250 Ω; phát hiện mạch hở hoặc đoản mạch trong 500 μs hoặc lâu hơn.
- Điện trở
- Dải đo/Độ phân giải: 600,0 Ω / 0,1 Ω
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 kΩ / 0,001 kΩ
- Dải đo/Độ phân giải: 60,00 kΩ / 0,01 kΩ
- Dải đo/Độ phân giải: 600,0 kΩ / 0,1 kΩ
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 MΩ / 0,001 MΩ
- Độ chính xác: 0,9 % + 1
- Dải đo/Độ phân giải: 40,00 MΩ / 0,01 MΩ
- Độ chính xác: 5 % + 2
- Kiểm tra đi-ốt
- Dải đo/Độ phân giải: 2.00 V / 0.001 V
- Độ chính xác: 0,9% + 2
- Điện dung
- Dải đo/Độ phân giải: 1000 nF/1 nF
- Dải đo/Độ phân giải: 10,00 µF/0,01 µF
- Dải đo/Độ phân giải: 100,0 µF/0,1 µF
- Dải đo/Độ phân giải: 9999 µF/1 µF
- Dải đo/Độ phân giải: 100 µF đến 1000 µF
- Độ chính xác: 1,9% + 2
- Dải đo/Độ phân giải: > 1000 µF
- Độ chính xác: 5% + 20%
- Điện dung trở kháng thấp Lo-Z
- Dải đo: 1 nF đến 500 µF
- Độ chính xác: Thông thường là 10% + 2
- Cường độ dòng điện AC hiệu dụng thực (45 Hz đến 500Hz)
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 A/0,001 A
- Dải đo/Độ phân giải: 10,00 A/0,01 A
- Độ chính xác: 1,5% + 3
- 20 A quá tải trong tối đa 30 giây
- Cường độ dòng điện DC
- Dải đo/Độ phân giải: 6,000 A/0,001 A
- Dải đo/Độ phân giải: 10,00 A/0,01 A
- Độ chính xác: 1,0% + 3
- 20 A quá tải trong tối đa 30 giây
- Hz (Đầu vào V hoặc A)2
- Dải đo/Độ phân giải: 99,99 Hz/0,01 Hz
- Dải đo/Độ phân giải: 999,9 Hz/0,01 Hz
- Dải đo/Độ phân giải: 9,999 kHz/0,001 kHz
- Dải đo/Độ phân giải: 50,00 kHz/0,01 kHz
- Độ chính xác: 0,1% + 2