Đầu đo khí PS-7 Cosmos
Loại truyền dẫn tương tự
Đặc điểm
- Các bộ cảm biển đã được hiệu chuẩn khi được chuyển đến hệ thống, chỉ cần kiểm tra zero và kiểm tra hoạt động sau khi được thay thế là có thể giám sát nồng độ khí
- Các bộ cảm biến đã sử dụng được trả lại khi hết hạn sử dụng để có thể tái chế
- Các bộ cảm biến và đường dẫn khí có thể thay thế mà không cần dụng cụ
- Tất cả các bộ phận chức năng trong các modun có thể thay thế dễ dàng
- Cosmos hỗ trợ quản lý tin cậy về thời gian cho bộ đo và thay thế đường dẫn khí
Các loại khí đo và nguyên lý đo
Khí đo | Dải đo | Nguyên lý đo | Số model |
SiH4 | 25 ppm |
Điện hóa |
CDS-7 |
SiH4 | 5 ppm | ||
PH3 | 1 ppm | ||
B2H6 | 0.5 ppm | ||
AsH3 | 0.25 ppm | ||
H2Se | 0.25 ppm | ||
Si2H6 | 25 ppm | ||
SiH2Cl2 | 25 ppm | ||
GeH4 | 1 ppm | ||
NH3 | 100 ppm | ||
HF | 10 ppm | ||
PF3 | 10 ppm | ||
HCl | 25 ppm | ||
HCl | 5 ppm | ||
HBr | 10 ppm | ||
F2 | 5 ppm | ||
Cl2 | 5 ppm | ||
ClF3 | 1 ppm | ||
O3 | 1 ppm | ||
CO | 250 ppm | ||
H2S | 50 ppm | ||
NF3 | 100 ppm | Điện hóa với pyrilyzer | |
CCl4 | 100 ppm | ||
H2 | 500 ppm | Bán dẫn dây nóng | CHS-7 |
H2 | 1000 ppm | ||
O2 | 25vol% | Tế bào điện hóa | COS-7 |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | PS-7 | |
Loại tiêu chuẩn | Có nhiệt phân | |
Nguyên lý đo | Pin điện hóa, bán dẫn dây nóng, pin Galvanic | Nhiệt phân + Tế bào điện hóa |
Phương pháp lấy mẫu | Loại hấp thụ (tốc độ dòng: 0.5 lít/phút, điều khiển tự động) | |
Ống lấy mẫu *1 | Teflon – đường kính ngoài 6mm, đường kính trong 4mm, chiều dài ống tối đa 20m | |
Nồng độ hiển thị | LCD 4 số (có đơn vị đo), biểu đồ thanh 20 vạch
|
|
HIển thị cảnh báo |
Báo động khí (giai đoạn 1 và 2)
– Báo động: Đèn LED đỏ nhấp nháy – LCD – ALARM1 cho cấp 1, ALARM1 và ALARM2 cho cấp 2 |
|
Báo động lưu lượng thấp
– Dầu hiệu tắc nghẽn: Màn LCD cho dấu hiệu dòng chảy chậm – Cảnh báo: Đèn LED nhấp nháy màu vàng – Hiển thị LCD – SENS |
||
Cảnh báo đứt dây Pyrolyzer *2
– Cảnh báo: Đèn LED màu vàng nhấp nháy – Hiển thị: LCD CONV |
||
Kết nối ngoài | – Đầu ra tương tự: 4 – 20 mA DC (dùng chung với cực âm nguồn điện
– Tiếp điểm báo động khí (Cấp 1 và 2): 1a tiếp xúc không điện áp/ Không chốt – Tiếp xúc báo động sự cố: Bộ thu mở/ không chốt |
|
Cáp kết nối | Cáp điều khiển được bảo vệ 3C hoặc 4C (phi8 – 11mm)x2 | |
Nhiệt độ/độ ẩm làm việc | 0 đến 40 độ C (không thay đổi đột ngột, 30 – 85% RH (không ngưng tụ) | |
Nguồn cấp | 24 VDC +/-10% | |
Nguồn tiêu thụ | Xấp xỉ 7W | |
Kích thước | W62 x H124 x D143 (không tính phần nhô ra | |
Khối lượng | Xấp xỉ 1.0kg | |
Kiểu lắp đặt | Treo tường |
*1 Teflon được khuyến cáo sử dụng nhưng nó phụ thuộc vào điều kiện hoạt động khi khả năng hấp phụ khí cao, vì vậy hãy liên hệ với nhà cung cấp để biết thêm thông tin. Các thông số ở trên có thể thay đổi mà không cần báo trước
2* Chỉ dành cho kiểu máy có pyrolyzer