Đầu đo khí KD-12 Cosmos
Giá:Liên Hệ
ĐẶC ĐIỂM
- Đơn giản hơn, thông minh hơn với màn hình kỹ thuật số
- Cài đặt đơn giản và hiệu quả hơn
- THiết kế chắc chắn, nhỏ gọn và nhẹ
- Sản phẩm thân thiện với môi trường
- Có NDIR (cảm biến hồng ngoại không phân tán)
- Chứng chỉ
- Ex d IIC T5 (KD-12A/B/C)
- Ex d IIB T5 (KD-12D/R/O)
- ATEX (KD-12A/B/C/D/O/R) CE
- Sản xuất EMC Directive
- SIL2 (KD-12B)
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Model | KD-12A | KD-12B | KD-12C | KD-12R | KD-12D | KD-12O | |
Nguyên lý đo | Dây bán dẫn nhiệt | Đốt cháy xúc tác | Độ dẫn điện nhiệt | Hồng ngoại phân tán | Pin điện hóa | Pin galvanic | |
Khí đo | Khí cháy nổ/khí độc | H2, CO2, He | CH4, CO2 | CO | H2S | O2 | |
Kiểu lấy mẫu | Loại khuếch tán | ||||||
Dải đo | Tùy thông số kỹ thuật | 0-100 ppm
0-150ppm Hoặc 0-250ppm*
|
0-30 ppm
Hoặc 0-50 ppm |
0-25.0 %vol | |||
Cảnh báo | Tùy thông số kỹ thuật | FS100ppm : 25ppm (khuyến cáo
FS150/250ppm : 50ppm (khuyến cáo) |
10 ppm | 18.0 vol% | |||
Sai số cảnh báo | Khí cháy nổ : +/- 25% giá trị cảnh báo
Khí độc : +/- 30% giá trị cảnh báo |
+/-25% giá trị cảnh báo | +/-30% giá trị cảnh báo | +/-1.0 vol% giá trị cảnh báo | |||
Thời gian tiếp xúc | Khí cháy nổ : trong 30s tại 1.6 lần giá trị cảnh báo
Khí độc : trong 60s tại 1.6 lần giá trị cảnh báo |
Trong 30s tại 1.6 lần giá trị cảnh báo | Trong 60s tại 1.6 lần giá trị cảnh báo | Trong 5s khi đạt 18.0 vol% | |||
Cảnh báo hiển thị | Báo khí : Đèn LED đỏ nhấp nháy
Báo sự cố : Đèn LED vàng nhấp nháy (sự cố cảm biến, sự cố điênh áp nguồn …) |
||||||
Hiển thị | 4 số điện tử | ||||||
Hoạt động | Tại 4 điểm của công tắc từ | ||||||
Chứng chỉ
Ex d IIC T5 (ATEX) |
Ex d IIB T5 | ||||||
Cấp độ bảo vệ | IP65 | ||||||
Chứng chỉ CE | Chứng chỉ CE Directive 2004/108/EC | ||||||
Cáp kết nối | Đường kính ngoài cáp : 10 đến 13 mm
5 dây dẫn*3 : CVV-S 1.25mm, 3 dây dẫn 2mm hoặc 1.25mm |
||||||
Nhiệt độ và độ ẩm làm việc*4 | Nhiệt độ -10 đến 50 độ C
Độ ẩm: 10 đến 90 %RH |
Nhiệt độ -10 đến 40 độ C
Độ ẩm: 30 đến 85% %RH |
Nhiệt độ 0 đến 40 độ C
Độ ẩm: 30 đến 85% %RH |
||||
Nguồn cấp | 24VDC (18 đến 30 VDC) | ||||||
Nguồn tiêu thụ | 3W tối đa | 2.2W tối đa | 1.2W tối đa | ||||
Kích thước | W158 x H116 x D68 mm (không bao gồm phần nhô ra | W158 x H120 x D68 mm (không bao gồm phần nhô ra | |||||
Khối lượng | Xấp xỉ 1.2 kg | Xấp xỉ 1.3kg |
1* chỉ định khi mua 2* trong điều khiện 20 +/- 2 độ C 3* chỉ loại không có vít 4* không thay đổi nhiệt độ và độ ẩm quá nhanh và không ngưng tụ