Áp kế kĩ thuật số Yokogawa 767361
- Ampe kế cầm tay mini Yokogawa
- Đồng hồ vạn năng kĩ thuật số Yokogawa
- Vôn kế DC cầm tay Yokogawa
- Ampe kế cầm tay mini
- Đầu cảm biến quang Yokogawa
- Bộ thu thập dữ liệu Yokogawa
- Máy ghi dữ liệu cầm tay Yokogawa
- Ampe kìm Yokogawa
Loại áp suất: đồng hồ đo
Dải đo (với độ chính xác đảm bảo): áp suất dương: 0 đến 10 kPa; áp suất âm: -10 đến 0 kPa
Dải đọc: -12.0000 đến 12.0000 kPa
Độ chính xác đo: ±(0.01% full thang)
Khoảng thời gian cập nhật đọc: 250 ms (tốc độ bình thường)
Thời gian phản hồi: tối đa 2.5s (tốc độ bình thường)
Độ phân giải: 0.0001kPa
Đầu vào cho phép: 2.7 kPa abs đến 500 kPa gauge
Dung tích bên trong: ~ 10 cm3
Ảnh hưởng nhiệt độ: ±0.0015% full thang/°C; Span: ±0.001% full thang/°C
Ảnh hưởng vị trí lắp đặt : ±0.01% full thang; Span: ±0.2% full thang
Tỉ lệ rò rỉ: 10^–5 cm3/s
Chất lỏng phù hợp: Khí và chất lỏng (chất lỏng không bắt lửa, không nổ, không độc hại và không ăn mòn)
Nhiệt độ chất lỏng: 5 đến 50°C
Độ nhớt chất lỏng: tối đa 5 × 10^–6 m2/s
Cảm biến áp suất: cảm biến cộng hưởng Silicon
Màn hình: LCD (có đèn nền)
Thời gian khởi động: ~ 5 min
Môi trường hoạt động: 5 đến 40°C/20 đến 80% RH (không ngưng tụ)
Độ cao hoạt động: tối đa 2000m
Nhiệt độ lưu kho: -20°C đến 60°C
Nguồn điện: 3 loại nguồn (AC hoặc DC ,hoặc pin Ni-Cd mua thêm)
Nguồn DC định mức: 10 đến 15 V DC
Điện trở cách điện: tối thiểu 20 MΩ tại 500 V DC, giữa nguồn AC và vỏ.
Điện áp chịu đựng: 1500 V AC (50/60 Hz) trong 1 phút, giữa nguồn AC và vỏ.
Kích thước (chỉ máy chính): ~ 132 mm × 213 mm × 350 mm, không bao gồm các phần nhô ra
Trọng lượng (chỉ máy chính): ~ 8.0 kg