Ampe kìm đo dòng AC FLUKE 373

Model: Fluke 373
Hãng sản xuất: FLUKE,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Fluke 373 mới giúp cải thiện hiệu suất, hoàn hảo cho mọi trường hợp chỉ đo dòng điện AC. Với đặc điểm đo điện áp và dòng điện ac hiệu dụng thực và đo điện trở lên đến 6000Ω cùng chức năng phát hiện tính thông mạch, Fluke 373 là tất cả mọi thứ bạn cần, hay còn hơn thế nữa.

  • Thiết bị hãng FLUKE
  • Thiết bị đo dòng AC Fluke 373
  • Dụng cụ đo dòng AC Fluke 373
  • Máy đo dòng AC Fluke 373

 

Đặc tính kỹ thuật:

  • Đo dòng điện ac 600 A bằng kìm cố định
  • Đo điện áp AC và DC 600 V
  • Chức năng xử lý tín hiệu hiện đại cho phép sử dụng trong các môi trường điện nhiễu trong khi cung cấp số đo ổn định
  • CAT IV 300 V, CAT III 600 V
  • Điện áp và dòng điện AC hiệu dụng thực giúp đo chính xác các tín hiệu phi tuyến tính
  • Màn hình lớn, dễ đọc, có đèn nền tự động đặt dải đo chính xác để bạn không cần thay đổi vị trí nút vặn khi thực hiện đo
  • Túi đựng mềm

Thông số kỹ thuật:

  • Dòng điện AC
  • Dải đo   600,0 A
  • Độ phân giải       0,1 A
  • Độ chính xác       2 % ± 5 chữ số (48 – 62 Hz)
  • Hệ số đỉnh (50/60 Hz)     2,5 @ 600 A
  • Điện áp ac
  • Dải đo   600,0 V
  • Độ phân giải       0,1 V
  • Độ chính xác       1,0 % ± 5 chữ số (48 – 62 Hz)
  • Điện áp DC
  • Dải đo   600,0 V
  • Độ phân giải       0,1 V
  • Độ chính xác       1 % ± 5 chữ số
  • Điện trở
  • Dải đo   600,0 Ω/6000 Ω
  • Độ phân giải       0,1 Ω/1 Ω
  • Độ chính xác       1 % ± 5 chữ số
  • Tính thông mạch Còi bíp                30 Ω
  • Điện dung
  • Dải đo   10.0 – 100.0 μF / 1000 μF
  • Độ phân giải       0,1 μF/1 μF
  • Độ chính xác       1,9 % ± 2 chữ số
  • Thông số kỹ thuật cơ học
  • Kích thước (D x R x C)     232 mm x 85 mm x 45 mm
  • Khối lượng          370 g
  • Thông số kỹ thuật về môi trường
  • Nhiệt độ vận hành           -10 °C đến +50 °C
  • Nhiệt độ bảo quản          -40 °C đến +60 °C
  • Độ ẩm vận hành               Không ngưng tụ (< 10 °C)
    • ≤ 90 % RH (tại 10 °C đến 30 °C)
    • ≤ 75 % RH (tại 30 °C đến 40 °C)
    • ≤ 45 % RH (tại 40 °C đến 50 °C)
  • (Không ngưng tụ)
  • Độ cao hoạt động             3000 mét
  • Độ cao bảo quản              12.000 mét
  • EMI, EMC            Đáp ứng tất cả các yêu cầu áp dụng trong EN61326-1:2006
  • Hệ số nhiệt độ   Thêm 0,1 x độ chính xác đã định cho mỗi độ C trên 28 °C hoặc dưới 18 °C
  • Tuân thủ điều kiện về an toàn
    • ANSI/ISA S82.02.01:2004
    • CAN/CSA-C22.2 No. 61010-1-04
    • IEC/EN 61010-1:2001, 600V CAT III, 300V CAT IV
  • Mức độ ô nhiễm 2
    • EN/IEC 61010-2-32:2002
    • EN/IEC 61010-031:2002/A1:2008
  • Pin          2 AA, NEDA 15A, IEC LR6

Có thể bạn quan tâm

Máy phân tích năng lượng và chất lượng điện FLUKE 434-II và 435-II

Model: Fluke 435 Series II, Fluke 434 Series II, Fluke 435 Series II Basic, Fluke 434 II Basic, Fluke 430-II motor analyzer upgrade kit

Ampe kìm Fluke T5-1000

Model: Fluke T5-1000

Ampe kìm FLUKE 365

Model: Fluke 365

Máy phân tích chất lượng điện và năng lượng Fluke 437 Series II 400Hz

Model: Fluke 437 Series II 400Hz, Fluke 437 Series II 400Hz Basic, Fluke-438-II/MA