Máy kéo nén vạn năng

Model: IBMU4, IB-MU4-600, IB-MU4-1000, IB-MU4-1500, IB-MU4-2000, IB-MU4-3000
Hãng sản xuất: IBERTEST,
Tình trạng: Còn hàng
Bảo hành: 12 tháng
Giá:Liên Hệ

Chức năng và Ứng dụng

  • Dải lực lên tới 3000kN Available up to 3000 kN capacity.
  • Thiết bị IBERTEST IBMU4 được ứng dụng trong kiểm tra, thử nghiệm độ bền cơ tính của vật liệu dưới tác động lực Kéo – Nén.
  • Thiết bị gồm hệ thống vận hành kéo nén bằng động cơ điện, thủy lực, ngàm kèm, cảm biến lực, cảm biến hành trình, … Từ đó đưa ra các kết quả đo về độ bền kéo, lực kéo đứt, …
  • Thiết bị được ứng dụng trong kiểm tra sản phẩm đầu ra của các ngành công nghiệp nặng như sản xuất gia công thép, cáp điện, bu lông, … các ngành sản xuất sản phẩm nhựa, bao bì, … 

 

 

Tính năng kỹ thuật:

  • Thử nghiệm kép để tối ưu hóa việc thử nghiệm nhiều mẫu.
  • Hoạt động 100% tự động, được vận hành bởi động cơ chất lượng cao đảm bảo lực tác động, hành trình tải chính xác cao.
  • Khung máy, Xilanh, Piston, và các phụ kiện có chất lượng cao, vật liệu cứng. Đảm bảo vận hành với độ bền cao, không bị giảm chất lượng khi vận hành ở các lực lớn.
  • Tự động định vị đầu kẹp.
  • Lực được đo bởi hệ thống cảm biến độ chính xác cao.

Máy kéo nén vạn năng IBMU4 phù hợp đo trên nhiều loại vật liệu:

  • Thép
  • Nhôm
  • Các kim loại khác
  • Vật liệu composites
  • Gỗ
  • Xi măng
  • Bê tông 

Máy kéo nén vạn năng IBMU4 phù hợp đo với các tiêu chuẩn:

  • Bending test according to ASTM E290
  • Tensile test according to ISO 6892, ISO 1608, EN 10002-1 and ASTM E23
  • Shearing test
  • Compression test ASTM D695
  • Fatigue test (at low frequencies)
  • Others like NADCAP tests according to GE-S400, CREEP, ASTM E 139
  • Bending test

Máy kéo nén vạn năng IBMU4 có thể vận hành, điều khiển qua nhiều phương thức tùy vào yêu cầu khách hàng:

Màn hình cảm ứng: giúp người dùng thao tác ngay tại vị trí máy và quan sát trực tiếp quá trình kéo nén trên máy và thông số đo trên màn hình.

Tay điều khiển: 

  • Điều khiển bằng các phím chức năng và Màn hình hiển thị dữ liệu đo và Menu tính năng
  • Màn hình OLED 128×64
  • Các phím tác động UP/DOWN/STOP với độ chính xác cao.

Phần mềm trên máy tính PC: 

  • Sử dụng để điều khiển, vận hành Máy kéo nén vạn năng hãng IBERTEST: Kéo, Nén, Thử mỏi, Thử độ bền cơ tính, ..
  • Tương thích với Windows 32, 64
  • Các chức năng đặc biệt trên WinTest32
  • Thiết lập lịch kiểm tra theo tiêu chuẩn đo lường khách hàng cần đo kiểm.
  • Tự động thực hiện kiểm tra, hiển thị kết quả
  • Tự động báo cáo kết quả đo.
  • Tự động tính toán thông số
  • Phân tích dữ liệu
  • Đồ thị, biểu đồ kết quả đo, xuất dữ liệu theo file báo cáo.

Ngoài ra, hãng IBERTEST phát triển phần mềm quản lý và bảo trì máy từ xa:

  • Phần mềm quản lý việc vận hành máy, các lỗi xảy ra khi sử dụng máy, cấu hình lỗi, thay đổi cấu hình hoặc phá hoại do con người, virus tấn công máy, … và gửi về công ty IBERTEST (Tây Ban Nha), kỹ sư hãng nhận được thông báo sẽ tìm ra kiểu lỗi, sau đó trực tiếp gửi cảnh báo đến người dùng và sửa online.
  • Trực tiếp can thiệp phần mềm để chỉnh sửa thông số, cấu hình theo yêu cầu của khách hàng, tùy theo sản phẩm cần kiểm tra kéo nén.
  • Khi có sự cố, Kỹ sư hãng IBERTEST kết nối webcam máy tính khách hàng, trực tiếp quan sát máy vận hành và hướng dẫn khách hàng sửa chữa.
  • Cập nhật phần mềm mới nhất của hãng.
  • Phục hồi cài đặt, backup dữ liệu.

 

Thông số kỹ thuật:

MODEL

IB-MU4-600

IB-MU4-1000

IB-MU4-1500

IB-MU4-2000

IB-MU4-3000

Lực tối đa

600 kN

1000 kN

1500 kN

2000 kN

3000 kN

Tiêu chuẩn ISO 7500-1

Class 0.5

Bộ đo lực

Cảm biến đo lực (Strain-gage load cell)

Dải đo

Từ 2% đến 100% của dải đo cảm biến

Độ phân giải

5 chữ số và dấu phẩy thập phân

Độ chính xác lặp lại

± 0.05 %

Đường kính cột

4 (ø 100 mm)

4 (ø 110 mm)

4 (ø 125 mm)

Đường kính vít

2 (ø 120 mm)

2 (ø 140 mm)

Hành trình đo

250 mm

Tốc độ kéo tối đa

80 mm/min

50 mm/min

Tốc độ dịch chuyển của piston

160 mm/min

100 mm/min

Tốc độ dịch chuyển khung

350 mm/min

200 mm/min

Khoảng trống giữa các cột

540 mm

565 mm

760 mm

870 mm

Khoảng cách tối đa giữa kìm kẹp kéo (Bao gồm cả piston)

780 mm

1000 mm

1450 mm

Khoảng cách tối đa giữa các tấm nén

780 mm

850 mm

1250 mm

Độ phân giải khoảng cách

0,001 mm

Kích thước khung máy (width x depth x height) mm

910 x 790 x 2640

1420 x 1150 x 3800

1500 x 1150 x 3860

Khối lượng máy:

2900 kg

10.120 kg

11.000 kg

Kích thước khung thủy lực (width x depth x height) mm

910 x 980 x 1100

Khối lượng khung thủy lực

325 kg

Nguồn cấp

380V 50/60Hz 3Phase

Video thiết bị: